🌟 더디

Phó từ  

1. 느리게. 천천히.

1. CHẦM CHẬM, TỪ TỪ: Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물이 더디 끓다.
    The water is slow to boil.
  • Google translate 세월이 더디 흐르다.
    Time drags on.
  • Google translate 시간이 더디 가다.
    Time drags on.
  • Google translate 하루가 더디 가다.
    The day drags on.
  • Google translate 군대에 입대하고 나서는 하루가 너무 길고 세월은 더디 흐른다.
    A day after joining the army is too long and time drags on.
  • Google translate 공부할 때는 시간이 그렇게 더디 가더니 놀 때는 시간이 너무 빨리 간다.
    Time flies so slow when you study, and time flies so fast when you play.
  • Google translate 다음 달이면 벌써 새해가 되네.
    Next month's already the new year.
    Google translate 그러게. 어릴 때는 시간이 더디 가더니 이제는 시간 가는 것이 쏜살같군.
    Yeah. time used to slow down when i was young, but now time flies like an arrow.

더디: slowly,おそく【遅く】。のろのろ。のそのそ,lentement, en retard, lentement, avec lenteur,tarde, lentamente,بشكل بطيء,удаан, алгуур,chầm chậm, từ từ,อย่างเชื่องช้า, อย่างช้า ๆ, อย่างชักช้า, อย่างอืดอาด,pelan-pelan, dengan lambat,медленно; тихо,慢,迟缓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더디 (더디)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)