🌷 Initial sound: ㄷㄷ

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 59 ALL : 95

닫다 : 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở.

두다 : 어떤 곳에 놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó.

듣다 : 귀로 소리를 알아차리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai.

닮다 : 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau.

덥다 : 몸으로 느끼기에 기온이 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể.

들다 : 손에 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay.

돌다 : 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định.

되다 : 새로운 신분이나 지위를 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới.

닦다 : 더러운 것을 없애려고 문지르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.

대답 (對答) : 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó.

달다 : 꿀이나 설탕의 맛과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường.

돕다 : 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.

들다 : 밖에서 안으로 가거나 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài.

데다 : 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.

도둑 : 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

대다 : 정해진 시간에 닿거나 맞추다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định.

담다 : 어떤 물건을 그릇 등에 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát...

담당 (擔當) : 어떤 일을 맡음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó.

달다 : 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.

닳다 : 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다. ☆☆ Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ…

단독 (單獨) : 함께 하지 않고 혼자. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác.

덜다 : 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다. ☆☆ Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định.

달다 : 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó.

덮다 : 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다. ☆☆ Động từ
🌏 TRÙM, CHE: Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn thấy hoặc lộ ra.

닿다 : 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠM: Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.

동동 : 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양. Phó từ
🌏 (DẪM CHÂN) BÌNH BỊCH: Hình ảnh liên tiếp dẫm nhẹ chân do rất lạnh hoặc tiếc nuối.

달다 : 저울로 무게를 알아보다. Động từ
🌏 CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.

대두 (擡頭) : 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타남. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN, SỰ PHÁT SINH, SỰ RA ĐỜI: Việc một hiện tượng hay một vấn đề nào đó mới xuất hiện.

대등 (對等) : 어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Sự tương tự nhau không có bên nào mạnh hơn hay năng lực vượt trội hơn bên nào.

동등 (同等) : 등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Việc đẳng cấp hay mức độ giống nhau. Hoặc đẳng cấp hay mức độ như vậy.

딛다 : 발을 올려놓고 서다. Động từ
🌏 ĐẶT CHÂN LÊN: Để chân lên và đứng.

단돈 : (강조하는 말로) 아주 적은 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN NHỎ NHẶT: (cách nói nhấn mạnh) Số tiền rất ít.

둥둥 : 물체가 공중이나 물 위에 떠서 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh vật thể nổi lên và di chuyển trên mặt nước hay không trung.

도덕 (道德) : 한 사회의 사람들이 말, 행동, 믿음의 좋고 나쁨을 판단하는 정신적 기준이나 가치 체계. Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC: Một hệ thống chuẩn mực hay giá trị tinh thần để phán đoán cái tốt cái xấu về niềm tin, hành động, lời nói của con người trong một xã hội.

대담 (對談) : 정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받는 것. 또는 그 말. Danh từ
🌏 VIỆC TỌA ĐÀM, VIỆC TRAO ĐỔI, LỜI TRAO ĐỔI: Việc trao đổi nói chuyện qua lại với nhau về một chủ đề đã định trước. Hay là lời nói như th

도달 (到達) : 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ ĐẾN ĐÍCH: Việc đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi định đến.

돛대 : 돛을 매달기 위하여 배 위에 세운 기둥. Danh từ
🌏 CỘT BUỒM: Cột dựng trên thuyền để treo buồm.

덕담 (德談) : 새해나 생일을 맞아 상대방이 잘 되기를 기원하며 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI CHÚC TỐT ĐẸP, LỜI CHÚC PHÚC: Lời cầu chúc điều tốt đẹp cho ai đó vào dịp đón năm mới hay mừng sinh nhật.

두다 : 앞의 말이 나타내는 행동을 하고 그 결과를 그대로 계속 유지되게 함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 ĐỂ, ĐỂ ĐÓ, ĐỂ VẬY, SẴN: Từ thể hiện sự thực hiện hành động do từ ngữ phía trước thể hiện và liên tục duy trì nguyên vẹn kết quả đó.

두둑 : 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕. Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG: Phần đất nhô cao ngăn cách giữa hai thửa ruộng hay hai cánh đồng.

두둔 (斗頓) : 편들어 주거나 잘못을 감싸 줌. Danh từ
🌏 SỰ BÊNH VỰC , SỰ BAO CHE: Việc đứng về phía hoặc che giấu giúp sai trái.

둥둥 : 큰북 등을 계속해서 두드리는 소리. Phó từ
🌏 TÙNG TÙNG: Tiếng phát ra do liên tục đánh vào cái trống to

뒷담 : 집의 뒤쪽 둘레를 흙, 돌, 벽돌 등으로 둘러 쌓은 것. Danh từ
🌏 BỜ TƯỜNG SAU: Cái đắp quanh phía sau nhà bằng đất, đá, gạch…

단둘 : 오직 두 사람. Danh từ
🌏 CHỈ CÓ HAI NGƯỜI: Duy chỉ có hai người.

대다 : 앞의 말이 뜻하는 행동을 반복하거나 그 행동의 정도가 심함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 CỨ, HOÀI: Từ diễn đạt sự lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước hàm ý hay mức độ của hành động đó nghiêm trọng.

대담 (大膽) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감함. Danh từ
🌏 SỰ DŨNG CẢM, SỰ TÁO BẠO: Tính cách hay hành động dũng cảm và không sợ sệt điều gì.

다독 (多讀) : 책을 많이 읽음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC NHIỀU: Việc đọc nhiều sách.

달다 : 말하는 이가 듣는 이에게 앞말이 뜻하는 행동을 해 줄 것을 요청하는 뜻을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 XIN, ĐỀ NGHỊ, YÊU CẦU: Từ thể hiện ý nghĩa người nói yêu cầu người nghe làm giúp một việc mà trước đó đề cập đến.

득도 (得道) : 진리나 도를 깨달음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮC ĐẠO: Sự giác ngộ đạo hay chân lý.

덩덩 : 북이나 장구 등을 계속 두드리는 소리. Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ liên tục lên trống hay trống hai đầu.

대두 (大豆) : 두유, 두부 등의 재료로, 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식. Danh từ
🌏 ĐẬU NÀNH, ĐỖ TƯƠNG: Loại đậu hạt tròn, có vỏ mỏng màu vàng hoặc đen dùng làm nguyên liệu chế biến đậu phụ, sữa đậu.

대대 (大隊) : 연대의 아래, 중대의 위인 군대 조직. Danh từ
🌏 ĐẠI ĐỘI: Tổ chức quân đội trên trung đội và dưới trung đoàn.

대대 (代代) : 여러 세대를 이어서 계속. Phó từ
🌏 BAO ĐỜI: Liên tục tiếp nối nhiều thế hệ.

더디 : 느리게. 천천히. Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM, TỪ TỪ: Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.

둔덕 : 땅이 불룩하게 솟아올라 있는 곳. Danh từ
🌏 GÒ ĐẤT, MÔ ĐẤT: Nơi mà đất nhô lên cao.

당대 (當代) : 해당하는 바로 그 시대. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẠI: Chính thời đại tương ứng đó.

딥다 : 심하게 마구. Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, TRIỀN MIÊN: Một cách nghiêm trọng dữ dội.

들다 : 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 ĐỊNH: Từ thể hiện việc định thực hiện hành động mà vế trước thể hiện một cách tích cực.

되다 : 밥이나 반죽 등이 물기가 적어 부드럽지 못하다. Tính từ
🌏 SƯỢN, SỐNG: Cơm hoặc cháo có lượng nước ít nên không mềm.

뒷돈 : 미리 준비해 두었다가 뒤에 잇따라 가져다 쓰는 밑천. Danh từ
🌏 TIỀN DỰ TRỮ, TIỀN TIẾT KIỆM: tiền dự trữ, tiền tiết kiệm

등단 (登壇) : 연단, 교단, 무대 등에 오름. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN, SỰ BƯỚC LÊN: Việc lên diễn đàn, bục giảng, sân khấu…

독도 (獨島) : 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다. Danh từ
🌏 DOKDO: Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.

딩동 : 초인종 등의 벨이 울리는 소리. Phó từ
🌏 TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên.

닦달 : 끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÀN NÀN, SỰ CẰN NHẰN, SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ HĂM DOẠ: Việc nói dai dẳng hoặc tức giận và đe nẹt.

달달 : 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양. Phó từ
🌏 CẦM CẬP, LẨY BẨY: Hình ảnh cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ hãi.

대도 (大道) : 사람이 지켜야 할 도리 또는 이치. Danh từ
🌏 ĐẠO LÍ LỚN: Đạo đức hay lẽ đời mà con người phải giữ lấy.

다단 (多段) : 여러 단. Danh từ
🌏 NHIỀU BƯỚC: Các bước.

돋다 : 해, 달, 별 등이 하늘에 솟아오르다. Động từ
🌏 MỌC: Mặt trời, trăng, sao... lên cao trên bầu trời.

덜덜 : 춥거나 무서워서 몸을 몹시 떠는 모양. Phó từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Hình ảnh làm cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc sợ.

들들 : 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양. Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Hình ảnh đảo qua đảo lại và xào thức ăn.

다도 (茶道) : 차를 준비하고 마실 때의 형식과 예절. Danh từ
🌏 TRÀ ĐẠO: Nghi thức và hình thức khi chuẩn bị và uống trà.

당도 (糖度) : 음식물의 단맛의 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ NGỌT: Độ ngọt của món ăn.

대대 (代代) : 옛날부터 지금까지 계속 이어진 여러 세대. Danh từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục tiếp nối từ xưa đến nay.

더덕 : 독특한 향기와 맛이 있어 식재료나 약재로 사용되는, 산이나 들에서 나는 식물의 뿌리. Danh từ
🌏 CÂY ĐOĐOK: Một loại rễ thực vật mọc trong vườn hay trên núi vì có mùi hương và vị đặc biệt nên được dùng làm nguyên liệu nấu ăn hoặc dùng làm thuốc.

동동 : 작은 물체가 떠서 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LỀNH BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh vật thể nhỏ nổi lên rồi chuyển động.

돌담 : 돌로 쌓아 만든 담. Danh từ
🌏 TƯỜNG ĐÁ: Tường làm bằng đá chất lên.

닥달 : → 닦달 Danh từ
🌏

듣다 : 눈물이나 빗물 등의 액체가 방울져 떨어지다. Động từ
🌏 NHỎ, NHỎ GIỌT: Chất lỏng như nước mắt hay nước mưa vv... đọng lại thành giọt và rơi xuống.

당당 (堂堂) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỜNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

들다 : 날이 날카로워 물건이 잘 베이다. Động từ
🌏 SẮC, BÉN: Lưỡi sắc nên đồ vật dễ bị cắt đứt.

댓돌 (臺 돌) : 한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단. Danh từ
🌏 DAETDOL; ĐÁ LÓT NỀN, ĐÁ BẬC THỀM: Thềm đá để bước lên bước xuống đặt dưới sàn nhà trong ngôi nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.

달다 : 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체가 열을 받아 매우 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG RAN, NÓNG ĐỎ: Những vật thể không cháy như sắt hay đá bắt nhiệt và trở nên rất nóng.

달달 : 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양. Phó từ
🌏 ĐẢO QUA ĐẢO LẠI: Hình ảnh đảo qua lại khi xào thức ăn.

독단 (獨斷) : 남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐOÁN: Sự quyết định hay phán đoán một mình và không hội ý với người khác.

돈독 (돈 毒) : (비유적으로) 돈을 지나치게 좋아하고 밝히는 마음. Danh từ
🌏 SỰ HAM MÊ TIỀN BẠC, SỰ THÈM TIỀN: (cách nói ẩn dụ) Lòng thích và say mê tiền quá đỗi.

대도 (大盜) : 값비싼 물건이나 큰돈을 훔치는 도둑. Danh từ
🌏 ĐẠO TẶC: Tên trộm lấy đi số tiền lớn hoặc món đồ đắt tiền.

돌돌 : 작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC: Tiếng đồ vật nhỏ và tròn lăn hoặc xoay nhanh và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

둘둘 : 크고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 굴러가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh mà vật tròn và to lăn nhẹ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

등대 (燈臺) : 밤에 배들이 안전하게 다니도록 안내하기 위하여, 섬이나 바닷가에 세워 불빛 신호를 보내는 높은 건물. Danh từ
🌏 HẢI ĐĂNG, ĐÈN BIỂN: Tòa nhà cao được dựng lên ở đảo hay bờ biển truyền tín hiệu ánh đèn để hướng dẫn tàu thuyền di chuyển an toàn trong đêm.

등등 (等等) : 앞에서 말한 것 외에 더 있는 것을 줄임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN: Từ thể hiện sự tỉnh lượt điều ngoài điều đã nói ở trước.

득득 : 어떤 것을 세게 긋거나 긁을 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Âm thanh phát ra khi gãi hoặc cào mạnh cái gì đó. Hoặc hình ảnh đó.

독대 (獨對) : 어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÀN RIÊNG: Việc hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.

단대 (單大) : ‘단과 대학’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐƠN NGÀNH: Từ rút ngắn của ‘단과 대학’.

단도 (短刀) : 칼의 한쪽에 날이 서 있는 길이가 짧은 칼. Danh từ
🌏 KIẾM NGẮN: Loại kiếm ngắn có một bên lưỡi thẳng đứng.

동동 : 작은북 등을 계속해서 두드리는 소리. Phó từ
🌏 TÙNG TÙNG: Âm thanh do liên tục gõ vào chiếc trống nhỏ.


:
Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)