🌟 들다

Động từ  

1. 날이 날카로워 물건이 잘 베이다.

1. SẮC, BÉN: Lưỡi sắc nên đồ vật dễ bị cắt đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드는 가위.
    Good scissors.
  • Google translate 드는 칼.
    A sharp knife.
  • Google translate 낫이 안 들다.
    No sickle.
  • Google translate 칼이 잘 들다.
    Knife well.
  • Google translate 주방용으로는 톱니로 된 칼날보다 보통 식칼의 날이 더 잘 듣는다.
    For kitchen purposes, the blade of a kitchen knife usually works better than the blade of a serrated tooth.
  • Google translate 들깨를 벨 때는 잘 드는 낫으로 조심스럽게 베어야 들깨 씨들이 떨어지지 않는다.
    When cutting perilla seeds, you have to cut them carefully with a well-cut sickle so that the perilla seeds don't fall off.
  • Google translate 천 끝부분을 깨끗하게 자르기가 어렵네.
    It's hard to cut the ends of the cloth clean.
    Google translate 제 가위를 빌려드릴게요. 잘 드는 가위라 편하실 거예요.
    I'll lend you my scissors. it's a good pair of scissors, so it'll be comfortable for you.

들다: cut well; be sharp,きれる【切れる】,bien couper, être tranchant,estar afilado,يعمل سكين جيدا,хурц, иртэй,sắc, bén,(มีด, เคียว)คม,tajam,хорошо резать,锋利,快,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들다 (들다) 들어 (드러) 드니 () 듭니다 (듬니다)


🗣️ 들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)