🌟 성취감 (成就感)

Danh từ  

1. 목적한 것을 이루었다는 뿌듯한 느낌.

1. CẢM GIÁC THÀNH TỰU, CẢM GIÁC THÀNH CÔNG, CẢM GIÁC ĐẠT ĐƯỢC: Cảm giác dâng trào rằng đã đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성취감이 들다.
    Feel a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감이 생기다.
    Create a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감을 느끼다.
    Feel a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감을 누리다.
    Enjoy a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감을 맛보다.
    Taste a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감을 얻다.
    Gain a sense of accomplishment.
  • Google translate 성취감을 주다.
    Give a sense of accomplishment.
  • Google translate 민준이는 마라톤을 완주하며 큰 성취감을 맛보았다.
    Min-joon felt great achievement as he finished the marathon.
  • Google translate 병사들은 혹독한 훈련을 통해 성취감을 얻게 되었다.
    The soldiers gained a sense of accomplishment through rigorous training.
  • Google translate 교사는 아이들에게 학습에 대한 재미와 성취감을 심어 주려고 노력했다.
    The teacher tried to instill fun and fulfillment in the children.

성취감: sense of accomplishment,じょうじゅかん【成就感】,sentiment d'accomplissement,sensación de logro,شعور الإنجاز,хүслээ гүйцээх,cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được,ความรู้สึกที่บรรลุผลสำเร็จ, ความรู้สึกที่สำเร็จลุล่วง, ความรู้สึกที่เสร็จสิ้นโดยสมบูรณ์,rasa keberhasilan, kesuksesan,уверенность в осуществлении цели; вера в завершение чего-либо,成就感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취감 (성취감)

🗣️ 성취감 (成就感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81)