🌟 승차감 (乘車感)

Danh từ  

1. 움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.

1. CẢM GIÁC AN TOÀN CỦA XE: Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승차감 지수.
    Rideability index.
  • Google translate 승차감이 떨어지다.
    Lose the ride.
  • Google translate 승차감이 우수하다.
    Excellent ride.
  • Google translate 승차감이 저하되다.
    Ride is degraded.
  • Google translate 승차감이 좋다.
    Good ride.
  • Google translate 승차감이 향상되다.
    Improved ride quality.
  • Google translate 버스가 어찌나 심하게 흔들리던지 승차감이 엉망이었다.
    The bus shook so badly that the ride was a mess.
  • Google translate 이번에 새로 출시된 승용차는 부드러운 승차감으로 여성 고객들에게 큰 인기를 얻고 있다.
    The new car is gaining huge popularity among female customers for its smooth ride.
  • Google translate 계속 이렇게 덜컹거리는 트럭 뒤에 실려서 가야 하는 겁니까?
    Are we supposed to be loaded in the back of a truck that keeps rattling?
    Google translate 승차감이 별로이기는 하지만 그래도 걸어가는 것보다 낫지요.
    The ride is not good, but it's better than walking.

승차감: ride comfort,のりごこち【乗り心地】,confort automobile,calidad de la conducción,ركوب مريح,унаанд суух мэдрэмж,cảm giác an toàn của xe,ความรู้สึกสะดวกสบายในการขับขี่, ความสะดวกสบายสำหรับผู้โดยสาร,rasa  naik mobil,качество езды,乘车感觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승차감 (승차감)

🗣️ 승차감 (乘車感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)