🌟 승차감 (乘車感)

Danh từ  

1. 움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.

1. CẢM GIÁC AN TOÀN CỦA XE: Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승차감 지수.
    Rideability index.
  • 승차감이 떨어지다.
    Lose the ride.
  • 승차감이 우수하다.
    Excellent ride.
  • 승차감이 저하되다.
    Ride is degraded.
  • 승차감이 좋다.
    Good ride.
  • 승차감이 향상되다.
    Improved ride quality.
  • 버스가 어찌나 심하게 흔들리던지 승차감이 엉망이었다.
    The bus shook so badly that the ride was a mess.
  • 이번에 새로 출시된 승용차는 부드러운 승차감으로 여성 고객들에게 큰 인기를 얻고 있다.
    The new car is gaining huge popularity among female customers for its smooth ride.
  • 계속 이렇게 덜컹거리는 트럭 뒤에 실려서 가야 하는 겁니까?
    Are we supposed to be loaded in the back of a truck that keeps rattling?
    승차감이 별로이기는 하지만 그래도 걸어가는 것보다 낫지요.
    The ride is not good, but it's better than walking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승차감 (승차감)

🗣️ 승차감 (乘車感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sức khỏe (155)