💕 Start: 승
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 52 ALL : 72
•
승객
(乘客)
:
자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm, máy bay, tàu thuyền v.v...
•
승낙
(承諾)
:
남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả.
•
승리
(勝利)
:
전쟁이나 경기 등에서 이김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao.
•
승무원
(乘務員)
:
비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.
•
승용차
(乘用車)
:
사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại.
•
승진
(昇進/陞進)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.
•
승차
(乘車)
:
차를 탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)
•
승차권
(乘車券)
:
차를 타기 위해 사는 표.
☆☆
Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...)
•
승패
(勝敗)
:
승리와 패배.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua.
•
승
(勝)
:
싸움이나 경기 등에서 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...
•
승
(勝)
:
운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.
•
승강기
(昇降機)
:
동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치.
☆
Danh từ
🌏 THANH MÁY, MÁY NHẤC: Thiết bị dùng động lực để đưa người hay hành lý lên xuống.
•
승강장
(乘降場)
:
정거장이나 역에서 버스나 기차 등을 타고 내리는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÊN XUỐNG XE: Nơi lên và xuống xe ở trạm dừng hay ga xe buýt hoặc tàu lửa.
•
승려
(僧侶)
:
절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THẦY CHÙA, THẦY TU: Người sống ở nhà nhưng tu hành theo nghi thức Phật giáo và thực hiện theo lời Phật dạy.
•
승마
(乘馬)
:
말을 탐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA: Việc cưỡi ngựa.
•
승부
(勝負)
:
이김과 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.
•
승승장구
(乘勝長驅)
:
싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức.
•
승인
(承認)
:
어떤 일을 허락함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ BẰNG LÒNG: Sự cho phép việc nào đó.
•
승자
(勝者)
:
싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẮNG CUỘC, BÊN THẮNG CUỘC: Người thắng trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến. Hoặc tập thể đó.
•
승합차
(乘合車)
:
많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.
•
승
(承)
:
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 앞에 나온 문제를 이어받아 펴 나가는 두 번째 단계.
Danh từ
🌏 ĐOẠN THỨ HAI, PHẦN THỨ HAI: Bước thứ hai tiếp theo vấn đề đã nêu trước đó, khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi-thừa-chuyển-kết.
•
승
(乘)
:
같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수.
Danh từ
🌏 SỐ MŨ: Việc nhân hai lần cùng một số. Hoặc số có được bằng cách như vậy.
•
승
(僧)
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 따르고 실천하며 널리 알리는 사람.
Danh từ
🌏 TĂNG, NHÀ SƯ: Người sống ở chùa, theo và thực hiện cũng như phổ biến rộng rãi lời dạy của Phật.
•
승강
(昇降/陞降)
:
오르고 내림.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG: Việc lên và xuống.
•
승강구
(昇降口)
:
계단을 오르내리는 입구나 출구.
Danh từ
🌏 CỬA LÊN XUỐNG: Cửa ra vào lên xuống cầu thang.
•
승격
(昇格)
:
자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC: Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.
•
승격되다
(昇格 되다)
:
자격이나 지위 등이 오르다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂNG CẤP, ĐƯỢC THĂNG CHỨC: Tư cách hay chức vụ... được nâng lên.
•
승격하다
(昇格 하다)
:
자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다.
Động từ
🌏 THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC: Tư cách hay chức vụ…được nâng lên. Hoặc nâng tư cách hay chức vụ...
•
승계
(承繼)
:
왕이나 권력자의 자리를 물려받음.
Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Việc tiếp nhận vị trí của vua hay người có quyền lực.
•
승계되다
(承繼 되다)
:
왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾ THỪA: Vị trí của vua hay người có quyền lực được truyền lại và tiếp tục tiếp nối.
•
승계하다
(承繼 하다)
:
왕이나 권력자의 자리를 물려받다.
Động từ
🌏 KẾ THỪA: Tiếp nhận lại vị trí của người có quyền lực hoặc vua.
•
승급
(昇級/陞級)
:
급수나 등급, 직위 등이 오름.
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG CẤP: Việc số cấp, đẳng cấp hay chức vụ… tăng lên.
•
승급하다
(昇級/陞級 하다)
:
급수나 등급, 직위 등이 오르다.
Động từ
🌏 THĂNG CẤP, THĂNG CHỨC, NÂNG CẤP: Cấp bậc, đẳng cấp hay chức vụ... tăng lên.
•
승낙하다
(承諾 하다)
:
남이 부탁하는 것을 들어주다.
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Nhận lời người khác nhờ vã.
•
승냥이
:
바위산이나 숲에 살며 떼를 지어 사냥을 하고 누런색이나 붉은 갈색의 털이 난, 큰 개와 비슷한 동물.
Danh từ
🌏 CHÓ RỪNG, CHÓ SÓI LÔNG ĐỎ: Động vật giống như con chó to, có lông màu nâu đỏ hoặc vàng sẫm, sống thành đàn và săn bắt trong rừng hoặc núi đá.
•
승률
(勝率)
:
경기 등에서 이긴 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẮNG: Tỷ lệ thắng trong thi đấu.
•
승리하다
(勝利 하다)
:
전쟁이나 경기 등에서 이기다.
Động từ
🌏 THẮNG LỢI, CHIẾN THẮNG: Thắng trong chiến tranh hay trận đấu...
•
승마복
(乘馬服)
:
말을 탈 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.
•
승무
(乘務)
:
비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 함.
Danh từ
🌏 VIỆC PHỤC VỤ TRONG CHUYẾN BAY (TÀU, XE): Việc đảm nhận công việc liên quan đến hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.
•
승무
(僧舞)
:
흰 고깔을 쓰고 흰 승려 옷을 입고 추는, 한국의 민속 춤.
Danh từ
🌏 SEUNGMU; TĂNG VŨ: Điệu múa truyền thống của Hàn Quốc, trong đó người múa đội mũ vải hình nón và mặc áo trắng của nhà sư để múa.
•
승복
(僧服)
:
절에 사는 중이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TĂNG PHỤC, ÁO NHÀ SƯ, ÁO CÀ SA.: Áo của nhà sư sống ở chùa.
•
승복
(承服)
:
어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따름.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THỪA NHẬN: Sự hiểu ra và chấp nhận theo một sự thật nào đó hay kết quả của sự thật đó.
•
승복하다
(承服 하다)
:
어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따르다.
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, THỪA NHẬN: Hiểu ra và chấp nhận theo sự việc nào đó hay kết quả đó.
•
승부수
(勝負手)
:
경기나 게임, 바둑 등에서 승패를 좌우하는 결정.
Danh từ
🌏 ĐẤU PHÁP, ĐÒN, NGÓN: Kỹ thuật mang tính chất quyết định nhằm phân chia thắng bại trong cờ vây, trò chơi, thi đấu v.v...
•
승부욕
(勝負欲)
:
경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ, LÒNG HAM MUỐN CHIẾN THẮNG: Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến.
•
승부처
(勝負處)
:
경기나 싸움 등에서 승패가 결정되는 가장 중요한 곳. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH, THỜI ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH: Vị trí quan trọng nhất quyết định sự thắng bại trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến v.v... Hoặc thời điểm đó.
•
승산
(勝算)
:
이길 가능성. 또는 그것에 대하여 속으로 하는 계산.
Danh từ
🌏 CƠ HỘI CHIẾN THẮNG, CƠ HỘI THÀNH CÔNG, SỰ CÂN NÃO: Khả năng sẽ chiến thắng. Hoặc sự tính toán trong đầu về điều đó.
•
승선
(乘船)
:
배를 탐.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN THUYỀN: Sự đi thuyền.
•
승선하다
(乘船 하다)
:
배를 타다.
Động từ
🌏 LÊN THUYỀN, ĐÁP CHUYẾN TÀU: Đi thuyền.
•
승소
(勝訴)
:
재판에서 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG KIỆN: Sự chiến thắng trong vụ kiện.
•
승소하다
(勝訴 하다)
:
재판에서 이기다.
Động từ
🌏 THẮNG KIỆN: Thắng trong xét xử.
•
승승장구하다
(乘勝長驅 하다)
:
싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이기다.
Động từ
🌏 THẮNG THẾ, THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Dựa vào khí thế từ chiến thắng trong chiến tranh hay đánh nhau và liên tục giành phần thắng.
•
승압기
(昇壓器)
:
전압을 높이는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN ÁP TĂNG ÁP: Máy làm tăng điện áp.
•
승인되다
(承認 되다)
:
어떤 일을 하는 것이 허락되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN THÀNH, ĐƯỢC BẰNG LÒNG: Làm việc nào đó được cho phép.
•
승인서
(承認書)
:
허락하거나 인정하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP: Văn bản ghi nội dung đồng ý hoặc công nhận.
•
승인하다
(承認 하다)
:
어떤 일을 허락하다.
Động từ
🌏 TÁN THÀNH, BẰNG LÒNG: Cho phép việc nào đó.
•
승전
(勝戰)
:
싸움에서 이김.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Sự thắng cuộc trong chiến tranh.
•
승전가
(勝戰歌)
:
싸움이나 경기에서 이긴 것을 기념하면서 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA CHIẾN THẮNG, BÀI CA THẮNG LỢI: Bài hát được hát để kỷ niệm sự chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến đấu.
•
승전국
(勝戰國)
:
싸움에서 이긴 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA CHIẾN THẮNG: Nước giành thắng lợi trong chiến tranh.
•
승전하다
(勝戰 하다)
:
싸움에서 이기다.
Động từ
🌏 CHIẾN THẮNG: Thắng trong chiến đấu.
•
승점
(勝點)
:
운동 경기 등에서 승패에 따라 계산하여 받는 점수.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THẮNG: Điểm số nhận được tính theo việc thắng bại trong thi đấu thể thao v.v...
•
승진시키다
(昇進/陞進 시키다)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르게 하다.
Động từ
🌏 CHO THĂNG CHỨC, CHO THĂNG TIẾN: Làm cho lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
•
승진하다
(昇進/陞進 하다)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.
Động từ
🌏 THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN: Lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.
•
승차감
(乘車感)
:
움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC AN TOÀN CỦA XE: Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển.
•
승차하다
(乘車 하다)
:
차를 타다.
Động từ
🌏 ĐI XE: Đi xe.
•
승천
(昇天)
:
하늘에 오름.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN TRỜI: Sự lên trời.
•
승천하다
(昇天 하다)
:
하늘에 오르다.
Động từ
🌏 LÊN TRỜI: Lên trời.
•
승하차
(乘下車)
:
차를 타거나 차에서 내림.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.
•
승화
(昇華)
:
현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함.
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG HOA: Việc hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.
•
승화되다
(昇華 되다)
:
현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂNG HOA: Hiện tượng hay trạng thái... được phát triển lên mức cao hơn.
•
승화시키다
(昇華 시키다)
:
현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.
•
승화하다
(昇華 하다)
:
현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전하다.
Động từ
🌏 THĂNG HOA: Hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)