🌟 승화하다 (昇華 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승화하다 (
승화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 승화하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255)