🌷 Initial sound: ㅅㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 47 ALL : 48

소홀하다 (疏忽 하다) : 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.

시험하다 (試驗 하다) : 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하다. Động từ
🌏 THI, THI CỬ, KIỂM TRA, SÁT HẠCH: Kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...

수학하다 (修學 하다) : 어떤 분야를 배워서 익히다. Động từ
🌏 HỌC HỎI, HỌC TẬP: Học để thành thục trong lĩnh vực nào đó.

순회하다 (巡廻 하다) : 여러 곳을 차례로 돌아다니다. Động từ
🌏 ĐI VÒNG QUANH: Đảo quanh nhiều nơi theo tuần tự.

사형하다 (死刑 하다) : 죄인의 목숨을 끊다. Động từ
🌏 TỬ HÌNH, HÀNH HÌNH: Chấm dứt mạng sống của kẻ phạm tội.

산화하다 (散花/散華 하다) : 어떤 대상이나 목적을 위하여 죽다. Động từ
🌏 HY SINH: Chết vì đối tượng hay mục đích nào đó.

산화하다 (酸化 하다) : 어떤 물질이 산소와 결합하다. Động từ
🌏 ÔXI HÓA: Vật chất nào đó kết hợp với ôxi.

실행하다 (實行 하다) : 실제로 행하다. Động từ
🌏 THỰC HIỆN, TIẾN HÀNH: Tiến hành trong thực tế.

상환하다 (償還 하다) : 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려주다. Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả hay đưa lại tiền hay đồ vật... đã mượn.

산행하다 (山行 하다) : 산길을 걸어가다. Động từ
🌏 ĐI DẠO TRÊN ĐƯỜNG NÚI: Đi bộ đường núi.

성화하다 (成火 하다) : 일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 타다. Động từ
🌏 BỰC MÌNH, NÓNG LÒNG, NÓNG RUỘT: Bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý.

소화하다 (消化 하다) : 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수하다. Động từ
🌏 TIÊU HÓA: Phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.

속행하다 (速行 하다) : 어떤 일을 빨리 행하다. Động từ
🌏 TIẾN HÀNH NHANH, LÀM NHANH, LÀM MAU LẸ: Tiến hành nhanh việc nào đó.

소환하다 (召喚 하다) : 법원이나 검찰 등이 피고인, 참고인, 증인 등의 소송 관계인에게 일정한 일시에 지정한 장소로 올 것을 명령하다. Động từ
🌏 TRIỆU ĐẾN, GỌI ĐẾN: Toà án hay viện kiểm sát… ra lệnh cho những người có liên quan đến tố tụng như bị cáo, nguyên cáo, nhân chứng... tới địa điểm chỉ định vào thời gian nhất định.

수행하다 (修行 하다) : 몸과 마음을 바르게 갈고 닦다. Động từ
🌏 TU DƯỠNG, TU TÂM: Rèn luyện cơ thể và tinh thần một cách đúng đắn.

송환하다 (送還 하다) : 포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보내다. Động từ
🌏 TRAO TRẢ, TRẢ VỀ, TRẢ LẠI: Trả tù binh hay người nhập cảnh bất hợp pháp... về nước họ.

수혈하다 (輸血 하다) : 치료를 목적으로 건강한 사람의 피를 환자에게 옮겨 넣다. Động từ
🌏 TRUYỀN MÁU: Chuyển máu của người khỏe mạnh sang bệnh nhân với mục đích chữa trị.

수학하다 (受學 하다) : 어떤 분야에 대해 수업을 듣거나 가르침을 받다. Động từ
🌏 THEO HỌC, ĐI HỌC: Nghe giảng hoặc được dạy về lĩnh vực nào đó.

시합하다 (試合 하다) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨루다. Động từ
🌏 THI ĐẤU, ĐỌ SỨC: Phát huy thực lực rồi phân định thắng bại trong trận đấu thể thao.

시현하다 (示現/示顯 하다) : 나타내 보이다. Động từ
🌏 THỂ HIỆN: Bộc lộ cho thấy.

속행하다 (續行 하다) : 계속해서 행해지다. 또는 계속해서 행하다. Động từ
🌏 TIẾP TỤC TIẾN HÀNH, TIẾP TỤC THỰC HIỆN: Tiếp tục được tiến hành. Hoặc tiếp tục tiến hành.

성형하다 (成形 하다) : 어떤 물건의 일정한 형체를 만들다. Động từ
🌏 TẠO HÌNH, NẶN HÌNH: Tạo hình thể nhất định của đồ vật nào đó.

살해하다 (殺害 하다) : 사람을 죽이다. Động từ
🌏 SÁT HẠI: Giết người.

신호하다 (信號 하다) : 미리 정해 놓은 소리, 빛, 문자, 몸짓 등으로 어떤 내용을 전달하거나 지시를 하다. Động từ
🌏 RA HIỆU, PHÁT TÍN HIỆU: Truyền đạt nội dung nào đó hoặc chỉ thị bằng âm thanh, ánh sáng, chữ viết, động tác cơ thể… đã được quy định trước.

실험하다 (實驗 하다) : 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 보다. Động từ
🌏 THỰC NGHIỆM: Làm thử trong thực tế theo lí thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.

실현하다 (實現 하다) : 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다. Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế.

상회하다 (上廻 하다) : 수치나 정도 등이 어떤 기준을 넘어서다. Động từ
🌏 VƯỢT TRÊN, VƯỢT QUÁ: Số trị hay mức độ... vượt quá tiêu chuẩn nào đó.

순환하다 (循環 하다) : 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것을 되풀이하다. Động từ
🌏 TUẦN HOÀN: Lặp đi lặp lại việc hành động hay hiện tượng nào đó trải qua một quá trình rồi quay lại vị trí ban đầu.

선호하다 (選好 하다) : 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하다. Động từ
🌏 ƯA CHUỘNG, ƯA THÍCH: Đặc biệt thích hơn cái nào đó trong nhiều cái.

선회하다 (旋回 하다) : 둘레를 빙빙 돌다. Động từ
🌏 QUAY VÒNG: Quay tròn vòng quanh.

시해하다 (弑害 하다) : 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽이다. Động từ
🌏 ÁM SÁT: Giết hại người có vị thế cao như bố mẹ, tổng thống hay nhà vua...

시행하다 (施行 하다) : 실제로 행하다. Động từ
🌏 THI HÀNH: Tiến hành trong thực tế.

심화하다 (深化 하다) : 정도나 단계가 깊어지다. 또는 깊어지게 하다. Động từ
🌏 ĐÀO SÂU, CHUYÊN SÂU: Mức độ hay giai đoạn trở nên sâu. Hoặc làm cho trở nên sâu.

수호하다 (守護 하다) : 지키고 보호하다. Động từ
🌏 BẢO VỆ, GIỮ GÌN: Giữ gìn và bảo vệ.

성행하다 (盛行 하다) : 매우 왕성하게 유행하다. Động từ
🌏 THỊNH HÀNH: Thịnh hành một cách rất thịnh vượng.

수행하다 (遂行 하다) : 일을 생각하거나 계획한 대로 해내다. Động từ
🌏 THỰC HIỆN, TIẾN HÀNH: Thực hiện công việc theo suy nghĩ hay kế hoạch.

순항하다 (順航 하다) : 배나 비행기 등이 목적지를 향해 문제없이 순조롭게 나아가다. Động từ
🌏 LÊN ĐƯỜNG THUẬN LỢI: Tàu thuyền hay máy bay… tiến về đích một cách thuận lợi không có vấn đề gì.

생환하다 (生還 하다) : 살아서 돌아오다. Động từ
🌏 SỐNG SÓT TRỞ VỀ.: Sống và trở về.

생활하다 (生活 하다) : 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아가다. Động từ
🌏 SỐNG: Người hay động vật sống ở nơi nhất định.

승화하다 (昇華 하다) : 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전하다. Động từ
🌏 THĂNG HOA: Hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.

수호하다 (修好 하다) : 나라와 나라가 서로 사이좋게 지내다. Động từ
🌏 CÓ QUAN HỆ HỮU NGHỊ, CÓ QUAN HỆ HỮU HẢO: Đất nước với đất nước quan hệ với nhau một cách tốt đẹp.

수확하다 (收穫 하다) : 심어서 가꾼 농작물을 거두어들이다. Động từ
🌏 THU HOẠCH: Thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác.

성혼하다 (成婚 하다) : 결혼이 이루어지다. 또는 결혼을 하다. Động từ
🌏 THÀNH HÔN: Kết hôn được thực hiện. Hoặc kết hôn.

선행하다 (先行 하다) : 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있다. Động từ
🌏 ĐI TRƯỚC, ĐI ĐẦU: Đi trước hay ở trước cái nào đó.

수행하다 (隨行 하다) : 일정한 임무를 띠고 높은 지위를 가진 사람을 따라다니다. Động từ
🌏 HỘ TỐNG: Nhận nhiệm vụ nhất định và đi theo người có địa vị cao.

순행하다 (順行 하다) : 차례대로 나아가다. Động từ
🌏 THUẬN LỢI, THUẬN THEO: Tiến hành theo tuần tự.

순화하다 (純化 하다) : 불순한 것을 없애고 순수하게 하다. Động từ
🌏 THUẦN KHIẾT HÓA, LÀM CHO THUẦN KHIẾT: Loại bỏ cái không thuần khiết và làm cho thuần khiết.

순화하다 (醇化 하다) : 사람을 가르쳐 생각이나 감정을 바람직하게 변하게 하다. Động từ
🌏 THUẦN HOÁ: Dạy dỗ con người và làm thay đổi suy nghĩ hoặc tình cảm một cách đúng đắn.


:
Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xem phim (105)