🌟 시험하다 (試驗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시험하다 (
시험하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시험(試驗): 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하…
🗣️ 시험하다 (試驗 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 인내력을 시험하다. [인내력 (忍耐力)]
- 내구성을 시험하다. [내구성 (耐久性)]
- 필력을 시험하다. [필력 (筆力)]
- 능력을 시험하다. [능력 (能力)]
- 정치력을 시험하다. [정치력 (政治力)]
- 인내심을 시험하다. [인내심 (忍耐心)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 시험하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101)