🌟 필력 (筆力)

Danh từ  

1. 글씨의 획에서 드러난 힘이나 기운.

1. BÚT LỰC, CÁI THẦN THỂ HIỆN QUA NÉT VIẾT: Thần thái hoặc sức mạnh thể hiện ở nét của chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 필력.
    Sharp handwriting.
  • Google translate 예리한 필력.
    Sharp handwriting.
  • Google translate 웅장한 필력.
    Magnificent handwriting.
  • Google translate 힘찬 필력.
    A strong hand in writing.
  • Google translate 필력이 무디다.
    The handwriting is blunt.
  • Google translate 필력을 가늠하다.
    Measure the handwriting.
  • Google translate 정 선생님의 글씨에는 힘찬 필력이 느껴졌다.
    Mr. chung's handwriting felt strong.
  • Google translate 필력이 웅장하고 힘찬 것이 여간 명필이 아닙니다.
    It's not uncommon for the most part.
  • Google translate 김 화백의 그림에서는 기운찬 필력과 섬세함이 동시에 느껴진다.
    Painter kim's paintings show both energetic handwriting and delicacy.

필력: force of brush strokes,ひつりょく【筆力】。ひっせい【筆勢】,vigueur de l'écriture, force de coup de pinceau,vigor de escritura, vigor de pinceladas,,бичгийн чадвар,bút lực, cái thần thể hiện qua nét viết,พลังในการเขียน,,,笔力,笔势 ,笔锋,

2. 글을 쓰는 능력.

2. KHẢ NĂNG VIẾT, NĂNG LỰC VIẾT: Năng lực viết văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 필력.
    Excellent handwriting.
  • Google translate 우수한 필력.
    Excellent handwriting.
  • Google translate 타고난 필력.
    Natural handwriting.
  • Google translate 훌륭한 필력.
    Excellent handwriting.
  • Google translate 필력을 가늠하다.
    Measure the handwriting.
  • Google translate 필력을 인정받다.
    Be recognized for one's writing ability.
  • Google translate 필력을 시험하다.
    Test your handwriting.
  • Google translate 그는 타고난 필력으로 발표하는 소설마다 베스트셀러가 되고 있다.
    He is becoming a bestseller for every novel he publishes with his natural handwriting.
  • Google translate 딸아이는 뛰어난 표현력과 필력으로 글짓기 대회에서 여러 번 상을 받았다.
    My daughter has won several awards in writing competitions for her excellent expressiveness and handwriting.
  • Google translate 그는 신문에 시사 평론을 기고하면서 예리하고 날카로운 필력을 인정받고 있다.
    He is recognized for his keen and sharp writing skills while contributing current affairs reviews to newspapers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필력 (필력) 필력이 (필려기) 필력도 (필력또) 필력만 (필령만)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)