🌟 프로 (←professional)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람.

1. NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로 기사.
    Professional knight.
  • Google translate 프로 선수.
    Professional player.
  • Google translate 프로 방송인.
    Professional broadcaster.
  • Google translate 프로와 아마추어.
    Professional and amateur.
  • Google translate 프로로 일하다.
    Work professionally.
  • Google translate 나는 내 일에 있어 프로로 모든 일을 기한 안에 완벽히 처리한다.
    I'm a pro in my work and i do everything perfectly in time.
  • Google translate 승규는 당장 프로 무대에 데뷔해도 좋을 만큼 가창력이 뛰어나다.
    Seung-gyu is so good at singing that he can make his professional debut right away.
  • Google translate 고교 야구에서 맹활약하던 내 친구는 올해 프로 구단에 입단했다.
    My friend, who used to be very active in high school baseball, joined a professional club this year.
  • Google translate 이 친구의 실력이 그렇게 뛰어나다면서?
    I heard he's so good.
    Google translate 네. 당장 프로들과 겨뤄도 아마 이길 겁니다.
    Yes. if you compete with professionals right now, you'll probably win.

프로: professional; specialist,プロ。プロフェッショナル,professionnel(le), spécialiste, expert(e),profesional, especialista,خبير,мэргэжилтэн, мэргэшсэн хүн, мэргэжлийн хүн,người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia,ผู้เชี่ยวชาญ, ผู้เชี่ยวชาญในวิชาชีพ, มืออาชีพ, ผู้ชำนาญการ,profesional, ahli, jago,профессионал; специалист,专业人员,专家,


📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 프로 (←professional) @ Giải nghĩa

🗣️ 프로 (←professional) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)