🌟 아마추어 (amateur)

Danh từ  

1. 예술, 운동, 기술 등을 직업이나 전문으로 하는 것이 아니라 취미로 즐기며 하는 사람.

1. KHÔNG CHUYÊN, NGHIỆP DƯ, AMATƠ: Người thưởng thức những thứ như nghệ thuật, thể thao, công nghệ theo sở thích chứ không phải hoạt động một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아마추어 선수.
    Amateur.
  • Google translate 아마추어 작가.
    Amateur writer.
  • Google translate 아마추어 정신.
    Amateur spirit.
  • Google translate 아마추어로 취급하다.
    Treat as an amateur.
  • Google translate 아마추어로 활동하다.
    To act as an amateur.
  • Google translate 승규는 아마추어 축구 선수지만 프로 선수 못지않은 실력을 가지고 있다.
    Seung-gyu is an amateur football player, but he is as good as a professional.
  • Google translate 그는 의사지만 취미로 글쓰기 동호회에서 아마추어 작가로 활동하고 있다.
    He's a doctor, but he's an amateur writer in a writing club as a hobby.

아마추어: amateur; beginner; novice,アマチュア。アマ。あいこうか【愛好家】。しろうと【素人】,amateur,aficionado, aficionada, amateur,هاوٍ، غير محترف، مبتدئ,мэргэжлийн бус, сонирхогчийн,không chuyên, nghiệp dư, amatơ,(มือ)สมัครเล่น,amatir,любитель,业余爱好者,非专业人员,

🗣️ 아마추어 (amateur) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)