🌟 소공연 (小公演)

Danh từ  

1. 규모가 작은 공연.

1. BUỔI TRÌNH DIỄN NHỎ: Buổi trình diễn có quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소공연 연출.
    Small show production.
  • Google translate 소공연이 열리다.
    A small performance is held.
  • Google translate 소공연을 관람하다.
    Watch a small performance.
  • Google translate 소공연을 기획하다.
    Plan a small performance.
  • Google translate 소공연을 시작하다.
    Start a small performance.
  • Google translate 소공연을 준비하다.
    Prepare a small performance.
  • Google translate 지수는 연극을 좋아해서 아마추어 극단의 소공연까지 챙겨 본다.
    Ji-su likes plays and even watches small performances by amateur theatrical companies.
  • Google translate 우리 반 학생들은 바자회에서, 노래와 춤, 피아노 연주 등으로 소공연을 펼칠 계획이다.
    Students in my class plan to perform small performances at bazaars, singing, dancing and playing the piano.
  • Google translate 호수 공원에서 하는 축하 소공연에 갈 거야?
    Are you going to a small celebration at lake park?
    Google translate 당연하지. 내가 좋아하는 가수도 오거든.
    Of course. my favorite singer is also coming.

소공연: small performance,しょうこうえん【小公演】。ちいさいこうえん【小さい公演】,petite représentation,representación pequeña,عرض صغير,жижиг тоглолт,buổi trình diễn nhỏ,การแสดงขนาดเล็ก, การละเล่นขนาดเล็ก,pertunjukan kecil,,小型演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소공연 (소ː공연)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)