🌟 사교육 (私敎育)

  Danh từ  

1. 학원과 같이 개인이 만든 기관에서 개인이 내는 돈으로 하는 교육.

1. SỰ DẠY TƯ, SỰ DẠY THÊM: Sự giáo dục được tiến hành bằng chi phí do cá nhân chi trả ở các cơ sở do cá nhân thành lập giống như trung tâm dạy thêm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사교육 비용.
    Private education costs.
  • Google translate 사교육 시장.
    The private education market.
  • Google translate 사교육이 증가하다.
    Private education increases.
  • Google translate 사교육을 받다.
    Receive private education.
  • Google translate 사교육에 반대하다.
    Oppose private education.
  • Google translate 한국의 높은 교육열로 인해 사교육 시장은 매우 커졌다.
    The private education market has grown very large due to the nation's high education enthusiasm.
  • Google translate 학부모들은 공교육의 질을 높이면 사교육이 감소할 것이라고 주장했다.
    Parents argued that improving the quality of public education would reduce private education.
  • Google translate 요즘 아이들에게 드는 사교육 비용이 만만하지 않더라고요.
    The cost of private education for kids these days is very high.
    Google translate 그래도 너도나도 다들 학원에 보내는데 우리 아이만 안 보낼 수 없잖아요.
    But we're all sending her to academies, and we're the only ones who can't help but send her.
Từ tham khảo 공교육(公敎育): 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.

사교육: private education,しきょういく【私教育】,éducation privée, enseignement privé, le privé,educación privada,التعليم الخاص,хувийн боловсрол,sự dạy tư, sự dạy thêm,การกวดวิชา,pendidikan privat,частное образование,私人教育,私营教育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교육 (사교육) 사교육이 (사교유기) 사교육도 (사교육또) 사교육만 (사교융만)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 사교육 (私敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8)