🌟 소공원 (小公園)

Danh từ  

1. 규모가 작은 공원.

1. CÔNG VIÊN NHỎ: Công viên có quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시의 소공원.
    A small park in a city.
  • Google translate 소공원을 만들다.
    Build a small park.
  • Google translate 소공원을 찾다.
    Find a small park.
  • Google translate 소공원에 가다.
    Go to a small park.
  • Google translate 소공원에서 산책하다.
    Take a walk in a small park.
  • Google translate 지수는 아파트 근처에 있는 소공원에서 자주 산책을 한다.
    Jisoo often takes a walk in a small park near her apartment.
  • Google translate 시민들은 대개 도심에서 나무와 꽃을 접할 수 있는 소공원 개발에 적극적이다.
    Citizens are usually active in developing small parks with access to trees and flowers in the city center.
Từ trái nghĩa 대공원(大公園): 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을…

소공원: minipark; pocket park,しょうこうえん【小公園】。ちいさいこうえん【小さい公園】,petit parc,mini parque,حديقة صغيرة,жижиг цэцэрлэгт хүрээлэн,công viên nhỏ,สวนขนาดเล็ก,taman kecil, taman mini,минипарк,小公园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소공원 (소ː공원)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82)