🌷 Initial sound: ㅅㄱㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 18

사교육 (私敎育) : 학원과 같이 개인이 만든 기관에서 개인이 내는 돈으로 하는 교육. Danh từ
🌏 SỰ DẠY TƯ, SỰ DẠY THÊM: Sự giáo dục được tiến hành bằng chi phí do cá nhân chi trả ở các cơ sở do cá nhân thành lập giống như trung tâm dạy thêm v.v...

사기업 (私企業) : 개인의 모은 돈으로 운영하는 기업. Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN: Doanh nghiệp vận hành bằng tiền đóng góp của cá nhân.

소기업 (小企業) : 자본이나 직원의 수가 적은, 작은 규모의 기업. Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ: Doanh nghiệp quy mô nhỏ, có nguồn vốn hay số nhân viên ít.

석굴암 (石窟庵) : 경상북도 경주시 토함산 동쪽에 있는 통일 신라 시대의 석굴 사원. 흰 화강암에 조각한 큰 불상이 있으며 불교 예술의 극치라고 평가 받는다. Danh từ
🌏 SEOKGURAM; AM SEOKGUL: Am thờ bằng đá thời Silla thống nhất, ở phía Đông núi Toham, thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có tượng Phật lớn được khắc trên đá hoa cương trắng, được đánh giá là tuyệt đỉnh của nghệ thuật Phật giáo.

생긋이 : 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

손거울 : 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울. Danh từ
🌏 GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi.

술기운 : 술에 취한 기운. Danh từ
🌏 HƠI RƯỢU, MÙI RƯỢU: Dấu vết (dấu hiệu) say rượu.

상공업 (商工業) : 상업과 공업. Danh từ
🌏 CÔNG THƯƠNG NGHIỆP: Thương nghiệp và công nghiệp.

소개업 (紹介業) : 결혼 상대자나 일자리, 또는 사거나 빌릴 수 있는 집이나 토지 등을 소개하는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ MÔI GIỚI: Việc giới thiệu việc làm hoặc đối tượng kết hôn, hay giới thiệu những người mua bán hoặc thuê và cho thuê đất đai, nhà cửa.

선걸음 : 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음. Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI NGAY, BƯỚC CHÂN VỘI VÃ: Bước chân ngay khi vừa đứng xuống.

수공예 (手工藝) : 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만드는 공예. Danh từ
🌏 THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: Công nghệ làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản.

선거일 (選擧日) : 선거를 하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bầu cử.

소공원 (小公園) : 규모가 작은 공원. Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN NHỎ: Công viên có quy mô nhỏ.

서구인 (西歐人) : 서양 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người của phương Tây.

성교육 (性敎育) : 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육. Danh từ
🌏 GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn.

수공업 (手工業) : 기계를 사용하지 않고 손과 간단한 도구만으로 상품을 만드는 작은 규모의 공업. Danh từ
🌏 THỦ CÔNG NGHIỆP: Công nghiệp làm hàng hóa qui mô nhỏ bằng dụng cụ đơn giản và bằng tay mà không dùng máy.

신기원 (新紀元) : 이전과는 완전히 달라진 새로운 시기나 시대. Danh từ
🌏 KỶ NGUYÊN MỚI: Thời kỳ hay thời đại mới khác hẳn với trước đó.

소공연 (小公演) : 규모가 작은 공연. Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN NHỎ: Buổi trình diễn có quy mô nhỏ.


:
Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)