🌟 소개업 (紹介業)

Danh từ  

1. 결혼 상대자나 일자리, 또는 사거나 빌릴 수 있는 집이나 토지 등을 소개하는 일.

1. NGHỀ MÔI GIỚI: Việc giới thiệu việc làm hoặc đối tượng kết hôn, hay giới thiệu những người mua bán hoặc thuê và cho thuê đất đai, nhà cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 소개업.
    Wedding introductions.
  • Google translate 부동산 소개업.
    Real estate referral.
  • Google translate 직업 소개업.
    Job placement.
  • Google translate 소개업을 시작하다.
    Start an introductory business.
  • Google translate 소개업을 하다.
    Do an introductory business.
  • Google translate 박 씨는 십 년 동안 결혼 소개업을 해 오면서 수백 쌍의 결혼을 성사시켰다.
    Mr. park has made hundreds of marriages in his ten-year marriage introductions.
  • Google translate 그가 부동산 소개업을 통해 챙기는 수수료만 해도 한 해 평균 오천만 원이 넘었다.
    The fees he collected through the real estate agency alone averaged over 50 million won a year.
Từ tham khảo 중개업(仲介業): 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일.

소개업: brokerage; commission business,しょうかいぎょう【紹介業】,courtage,agencia matrimonial, agencia inmobiliaria, agencia de empleo,الوساطة,зуучлах ажил,nghề môi giới,ธุรกิจจัดหา(งาน, คู่, ที่ดิน), การเป็นนายหน้าจัดหา,agen, biro,посредничество,中介业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소개업 (소개업) 소개업이 (소개어비) 소개업도 (소개업또) 소개업만 (소개엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76)