🌟 술기운

Danh từ  

1. 술에 취한 기운.

1. HƠI RƯỢU, MÙI RƯỢU: Dấu vết (dấu hiệu) say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술기운이 가시다.
    Drunk off.
  • Google translate 술기운이 남다.
    Alcohol remains.
  • Google translate 술기운이 다하다.
    I'm out of spirits.
  • Google translate 술기운이 돌다.
    I feel like i'm drunk.
  • Google translate 술기운이 오르다.
    Drink up.
  • Google translate 술기운을 빌리다.
    Borrow a drink.
  • Google translate 아저씨는 어젯밤에 마신 술기운이 남아 있어서 눈이 약간 충혈돼 있었다.
    Uncle's eyes were a little bloodshot because he still had the hang of the liquor he drank last night.
  • Google translate 술기운 탓인지 유민이는 양 볼이 화끈거리고 서서히 열이 오르는 것 같았다.
    Perhaps because of his drunkenness, yu-min seemed to have both cheeks burning and gradually feverish.
  • Google translate 아까 술을 좀 마셨더니 어지럽네.
    I'm dizzy from drinking a little earlier.
    Google translate 술기운이 도나 보다.
    I guess i'm feeling a little tipsy.
Từ đồng nghĩa 취기(醉氣): 술에 취해 정신이 조금 어렴풋해진 기운.

술기운: tipsiness; intoxication,よい【酔い】。すいき【酔気】。しゅき【酒気】,force de l'alcool, coup de l'ivresse, coup de la boisson,embriaguez,سكْر,согтуурал, хөлчүүрэл,hơi rượu, mùi rượu,อาการเมาเหล้า,  อาการเมาสุรา,gejala mabuk, tanda-tanda mabuk, pengaruh alkohol, pengaruh minuman keras,хмель,醉意,酒劲儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술기운 (술끼운)

🗣️ 술기운 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226)