🌟 성교육 (性敎育)

Danh từ  

1. 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.

1. GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청소년 성교육.
    Youth sex education.
  • Google translate 바람직한 성교육.
    Good sex education.
  • Google translate 성교육을 받다.
    Get sex education.
  • Google translate 성교육을 실시하다.
    Provide sex education.
  • Google translate 성교육을 하다.
    Give sex education.
  • Google translate 성교육의 기본은 성 평등 의식이다.
    The basis of sex education is the consciousness of gender equality.
  • Google translate 우리는 아이들에게 올바른 성교육을 통해 생명의 소중함을 일깨워 주어야 한다.
    We must remind children of the preciousness of life through proper sex education.
  • Google translate 우리 학교는 성교육을 전담하는 교사를 두고 학생들에게 올바른 성에 대해 가르치고 있다.
    Our school has a teacher in charge of sex education and teaches students about the right sex.

성교육: sex education,せいきょういく【性教育】,éducation sexuelle,educación sexual,التعليم الجنسي,бэлгийн харьцааны талаархи сургалт, зөвлөгөө,giáo dục giới tính,เพศศึกษา,pendidikan seks,половое воспитание,性教育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성교육 (성ː교육) 성교육이 (성ː교유기) 성교육도 (성ː교육또) 성교육만 (성ː교융만)

🗣️ 성교육 (性敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)