💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 46 ALL : 61

(六) : 오에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SÁU: Số thêm một vào năm.

(六) : 여섯의. ☆☆☆ Định từ
🌏 SÁU: Thuộc sáu.

교 (陸橋) : 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt.

십 (六十) : 십의 여섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười.

십 (六十) : 예순의. ☆☆☆ Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi

군 (陸軍) : 땅 위에서 전투를 맡아 하는 군대. ☆☆ Danh từ
🌏 LỤC QUÂN: Quân đội đảm nhận việc chiến đấu trên đất liền.

지 (陸地) : 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.

체 (肉體) : 사람의 몸. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người.

체적 (肉體的) : 몸과 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể.

체적 (肉體的) : 몸과 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

로 (陸路) : 땅 위로 난 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỘ: Con đường ở trên mặt đất.

류 (肉類) : 사람이 먹을 수 있는 소, 돼지, 닭 등의 고기 종류. Danh từ
🌏 THỊT: Các loại thịt của bò, lợn, gà... mà con người có thể ăn được.

상 (陸上) : 땅 위. Danh từ
🌏 TRÊN MẶT ĐẤT: Trên đất.

식 (肉食) : 사람이 음식으로 고기를 먹음. 또는 그런 식사. Danh từ
🌏 SỰ ĂN THỊT, BỮA THỊT: Việc con người ăn món thịt. Hoặc việc ăn như thế.

아 (育兒) : 어린아이를 돌보고 기름. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DẠY TRẺ: Sự trông nom và nuôi nấng trẻ con.

각형 (六角形) : 여섯 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형. Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC: Hình có mặt phẳng được bao quanh bởi sáu cạnh.

감 (六感) : 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 느껴서 알아차림. Danh từ
🌏 GIÁC QUAN THỨ SÁU, LINH TÍNH: Sự cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.

감적 (六感的) : 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 알게 되는 느낌이 드는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CỦA GIÁC QUAN THỨ SÁU, TÍNH CHẤT LINH TÍNH: Cái có cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.

감적 (肉感的) : 성적인 느낌을 자극하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT DỤC CẢM, TÍNH CHẤT NHỤC DỤC: Sự kích thích cảm giác nhục dục.

감적 (六感的) : 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 알게 되는 느낌이 드는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CỦA GIÁC QUAN THỨ SÁU, MANG TÍNH CHẤT LINH TÍNH: Có cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.

감적 (肉感的) : 성적인 느낌을 자극하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHỤC DỤC: Kích thích cảm giác nhục dục.

갑 (六甲) : (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ BỆNH HOẠN, HÀNH VI BỆNH HOẠN: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động tồi tệ hoặc không phù hợp.

갑하다 (六甲 하다) : (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동을 하다. Động từ
🌏 BỆNH HOẠN, DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Nói năng hoặc hành động một cách tồi tệ hoặc không phù hợp.

개장 (肉 개 醬) : 삶은 쇠고기를 잘게 뜯어 넣고 얼큰하게 양념을 하여 끓인 국. Danh từ
🌏 YUKGAEJANG; CANH THỊT BÒ: Món canh nấu bằng cách bỏ vào thịt bò luộc xé nhỏ và nêm gia vị cay nồng.

두문자 (肉頭文字) : 상스럽거나 음란한 말. Danh từ
🌏 LỜI TỤC TĨU, LỜI BỈ ỔI: Lời nói thô thiển và dâm loàn.

면체 (六面體) : 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체. Danh từ
🌏 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng.

박 (肉薄) : 어떤 대상이나 수준에 가까이 바싹 다가감. Danh từ
🌏 SỰ ÁP SÁT: Việc tiến sát gần đến đối tượng hay trình độ nào đó.

박전 (肉薄戰) : 적과 직접 몸을 맞대어 하는 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN GIÁP LÁ CÀ: Trận đánh đối mặt trực tiếp với địch.

박하다 (肉薄 하다) : 어떤 대상이나 수준에 가까이 바싹 다가가다. Động từ
🌏 ĐẾN GẦN: Tiến sát gần đến đối tượng hay trình độ nào đó.

부 (六腑) : 사람의 배 속에 있는 여섯 가지 내장 기관. Danh từ
🌏 LỤC PHỦ: Sáu cơ quan nội tạng ở trong bụng của con người.

상 경기 (陸上競技) : 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기. None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...

성 (育成) : 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ BỒI DƯỠNG: Việc chăm lo và làm cho phát triển nhân lực, ngành sản xuất hay văn hóa...

성 (肉聲) : 기계를 통하지 않고 사람이 직접 말하는 목소리. Danh từ
🌏 GIỌNG TỰ NHIÊN: Giọng nói do con người trực tiếp nói ra mà không thông qua máy móc.

성되다 (育成 되다) : 인력이나 산업, 문화 등이 보살펴져 성장하다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NUÔI DƯỠNG, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Nhân lực, ngành nghề hay văn hóa... được chăm lo nên phát triển.

성하다 (育成 하다) : 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 하다. Động từ
🌏 NUÔI DƯỠNG, BỒI DƯỠNG: Chăm lo và làm cho phát triển nhân lực, ngành nghề hay văn hóa...

수 (肉水) : 고기를 삶은 국물. Danh từ
🌏 CANH THỊT, NƯỚC SÚP THỊT: Nước canh luộc thịt.

순 (六旬) : 예순 살. Danh từ
🌏 SÁU MƯƠI TUỔI: Sáu mươi tuổi.

시 (戮屍) : 이미 죽은 사람의 시체를 꺼내 그 목을 베는 형벌을 가함. Danh từ
🌏 BẢN ÁN XỬ TRẢM SAU KHI ĐÃ CHẾT: Việc lôi ra thi thể của người đã chết rồi thực hiện hình phạt cắt cổ.

식 동물 (肉食動物) : 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물. None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.

신 (肉身) : 사람의 몸. Danh từ
🌏 THÂN MÌNH, CƠ THỂ CON NGƯỜI: Cơ thể con người.

십갑자 (六十甲子) : 갑, 을, 병, 정, 무, 기, 경, 신, 임, 계의 십간과 자, 축, 인, 묘, 진, 사, 오, 미, 신, 유, 술, 해의 십이지를 차례대로 짝을 지어 늘어놓은 것. Danh từ
🌏 LỤC THẬP HOA GIÁP: Việc ghép thành từng cặp và sắp xếp 10 can như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý với 12 chi như Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

아법 (育兒法) : 어린아이를 잘 돌보고 기르는 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP NUÔI DẠY TRẺ: Phương pháp trông nom và nuôi nấng trẻ con tốt.

안 (肉眼) : 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈. Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp mà không sử dụng mắt kính, kính viễn vọng hay kính hiển vi...

욕 (肉慾) : 육체의 쾌락을 좇아 성적 관계를 맺고 싶어 하는 욕망. Danh từ
🌏 DỤC VỌNG: Sự khao khát muốn quan hệ tình dục vì theo đuổi khoái lạc xác thịt.

자배기 (六字 배기) : 한국 남쪽 지방의 민요 중 하나로, 가락이 많이 꺾이고 활발한 노래. Danh từ
🌏 YUKJABAEGI: Một trong những loại hình dân ca ở khu vực phía Nam Hàn Quốc, là những bài hát có nhịp điệu, tiết tấu lên xuống nhanh, hoạt bát.

젓 (六 젓) : 음력 유월에 잡은 새우로 담근 젓갈. Danh từ
🌏 YUKJEOT; MẮM TÔM THÁNG SÁU: Loại mắm được làm từ tôm bắt được vào tháng 6 âm lịch.

중하다 (肉重 하다) : 크고 둔하고 무겁다. Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: To và chậm chạp, nặng nề.

즙 (肉汁) : 다진 쇠고기를 삶아서 짜낸 국물. Danh từ
🌏 SÚP THỊT BÒ: Nước súp được nấu từ thịt bò băm nhuyễn.

질 (肉質) : 고기의 살. Danh từ
🌏 CHẤT THỊT: Phần thịt của thịt.động vật

체노동 (肉體勞動) : 몸을 움직여서 하는 노동. Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG CHÂN TAY: Lao động làm việc bằng cách vận động cơ thể.

체미 (肉體美) : 잘 발달하여 균형을 이룬 몸매의 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÌNH THỂ: Vẻ đẹp của cơ thể được tạo nên bởi sự cân đối do phát triển tốt.

체파 (肉體派) : 몸매가 잘 발달하여 아름답게 균형을 이룬 여자. Danh từ
🌏 PHÁI ĐẸP: Phụ nữ có thân hình phát triển tốt tạo nên sự cân đối một cách xinh đẹp.

촌 (六寸) : 사촌의 아들이나 딸끼리의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 CHÁU HỌ: Quan hệ thân tộc của nhóm con trai hay con gái của anh chị em họ. Hoặc người ở trong quan hệ như vậy.

친 (肉親) : 부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 RUỘT THỊT: Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.

탄 (肉彈) : 적진에 뛰어들어 몸으로 공격하거나 몸을 직접 사용하는 일. 또는 그 몸. Danh từ
🌏 TẤN CÔNG LIỀU CHẾT, KẺ TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Việc xông vào trận địa địch và tấn công bằng thân mình hoặc trực tiếp sử dụng thân mình. Hoặc cơ thể đó.

탄전 (肉彈戰) : 적진에 뛰어들어 몸으로 직접 싸우는 전투. Danh từ
🌏 TRẬN TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Trận chiến xông vào trận địa địch và trực tiếp chiến đấu bằng thân mình

포 (肉脯) : 쇠고기를 얇게 썰어서 말린 것. Danh từ
🌏 KHÔ BÒ: Món thái mỏng thịt bò rồi sấy khô.

필 (肉筆) : 손으로 직접 쓴 글씨. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.

하원칙 (六何原則) : 기사를 쓸 때 지켜야 하는 ‘누가’, ‘언제’, '어디서', '무엇을', '어떻게', ‘왜’의 여섯 가지 기본 원칙. Danh từ
🌏 SÁU NGUYÊN TẮC: Sáu nguyên tắc cơ bản phải tuân theo khi viết kí sự là "ai, khi nào, ở đâu, cái gì, như thế nào, tại sao".

해공군 (陸海空軍) : 육군과 해군과 공군. Danh từ
🌏 HẢI LỤC KHÔNG QUÂN: Lục quân, hải quân và không quân.

회 (肉膾) : 쇠고기를 가늘게 썰어서 여러 가지 양념을 하여 날로 먹는 음식. Danh từ
🌏 YUK-HOE; MÓN THỊT BÒ SỐNG: Món ăn sống làm bằng cách thái mỏng thịt bò rồi ướp nhiều loại gia vị.


:
Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)