🌟 육성하다 (育成 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육성하다 (
육썽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.
🗣️ 육성하다 (育成 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 임업을 육성하다. [임업 (林業)]
- 제일차 산업을 육성하다. [제일차 산업 (第一次産業)]
- 자영농을 육성하다. [자영농 (自營農)]
- 전문가를 육성하다. [전문가 (專門家)]
- 기간산업을 육성하다. [기간산업 (基幹産業)]
- 기계 공업을 육성하다. [기계 공업 (機械工業)]
- 후진을 육성하다. [후진 (後進)]
- 유소년을 육성하다. [유소년 (幼少年)]
- 정책적으로 육성하다. [정책적 (政策的)]
- 기업인을 육성하다. [기업인 (企業人)]
- 문하를 육성하다. [문하 (門下)]
- 벤처 기업을 육성하다. [벤처 기업 (venture企業)]
- 관광 사업으로 육성하다. [관광 사업 (觀光事業)]
- 낙농업을 육성하다. [낙농업 (酪農業)]
- 공업을 육성하다. [공업 (工業)]
- 관광 산업을 육성하다. [관광 산업 (觀光産業)]
- 서비스업을 육성하다. [서비스업 (service業)]
- 엘리트를 육성하다. [엘리트 (élite)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 육성하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76)