🌟 육성하다 (育成 하다)

Động từ  

1. 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 하다.

1. NUÔI DƯỠNG, BỒI DƯỠNG: Chăm lo và làm cho phát triển nhân lực, ngành nghề hay văn hóa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육성한 선수.
    Competitors fostered.
  • Google translate 기업을 육성하다.
    Foster enterprises.
  • Google translate 문화를 육성하다.
    Cultivate culture.
  • Google translate 산업을 육성하다.
    Foster industry.
  • Google translate 연구자를 육성하다.
    Fostering researchers.
  • Google translate 인재를 육성하다.
    Fostering talent.
  • Google translate 전문가를 육성하다.
    Fostering experts.
  • Google translate 팀을 육성하다.
    Foster a team.
  • Google translate 우리 회사는 경제 전문가를 육성하기 위해서 사원들을 외국으로 유학을 보냈다.
    Our company sent its employees abroad to study in order to foster economic experts.
  • Google translate 김 감독은 외국의 훈련 기술을 받아들여 선수들을 육성하는 방법에 변화를 주었다.
    Kim accepted foreign training techniques and made changes in how to nurture players.
  • Google translate 옛날에는 사람들이 환경 오염 문제에 별 관심이 없었는데.
    In the old days, people weren't really interested in environmental pollution.
    Google translate 그때는 산업을 육성하는 것이 가장 중요한 과제였으니까 환경을 생각할 겨를이 없었던 거지.
    Back then, fostering industry was the most important task, so we didn't have time to think about the environment.
Từ đồng nghĩa 양성하다(養成하다): 가르쳐서 유능한 사람을 길러 내다., 실력이나 능력 등을 길러서 발…

육성하다: promote; foster,いくせいする【育成する】,former, éduquer, développer,fomentar, formar,يرّبي/يعزّز,бэлтгэх, бэлтгэн гаргах,nuôi dưỡng, bồi dưỡng,อบรม, ฟูมฟัก,membina,взращивать,养成,培养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육성하다 (육썽하다)
📚 Từ phái sinh: 육성(育成): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 함.

🗣️ 육성하다 (育成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Luật (42) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76)