ㅅㅂㅅㅇ (
서비스업
)
: 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.
ㅅㅂㅅㅇ (
셋방살이
)
: 돈을 주고 빌려 쓰는 방에서 사는 생활.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG PHÒNG TRỌ, CUỘC SỐNG Ở NHÀ THUÊ: Cuộc sống sống ở phòng trả tiền thuê để sử dụng.