🌟 서비스업 (service 業)

  Danh từ  

1. 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.

1. CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서비스업 활동.
    Service activities.
  • 서비스업이 늘어나다.
    Service industry increases.
  • 서비스업이 번창하다.
    The service industry thrives.
  • 서비스업을 육성하다.
    Foster the service industry.
  • 서비스업에 종사하다.
    Engage in the service industry.
  • 관광객들이 많이 찾는 제주도에는 소규모 서비스업이 발달해 있다.
    Smaller service industries are developed in jeju island, where many tourists visit.
  • 경제난으로 서민들의 소비가 줄면서 서비스업이 큰 타격을 받고 있다.
    The service sector has been hit hard by the economic crisis, which has reduced consumption among the working class.
  • 최근 서비스업의 종사자 수가 크게 늘었습니다.
    The number of employees in the service sector has increased significantly recently.
    반면 농업이나 공업에 종사하는 사람은 갈수록 줄고 있다고 하네요.
    On the other hand, fewer and fewer people are engaged in agriculture and industry.


📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 서비스업 (service 業) @ Giải nghĩa

🗣️ 서비스업 (service 業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)