💕 Start: 업
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 16
•
업계
(業界)
:
같은 산업이나 상업 부문에서 일하는 사람들의 활동 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH, GIỚI: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc trong cùng lĩnh vực công nghiệp hoặc thương nghiệp.
•
업다
:
주로 사람을 등에 대고 손으로 붙잡거나 무엇으로 붙들어 매어 떨어지지 않도록 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÕNG: Chủ yếu để người lên lưng rồi giữ chặt bằng tay hoặc đeo giữ chặt bằng cái gì đó để không bị rơi xuống.
•
업무
(業務)
:
직장 등에서 맡아서 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ, CÔNG VIỆC: Việc đảm nhận làm ở nơi làm việc...
•
업적
(業績)
:
사업이나 연구 등에서 노력과 수고를 들여 이룩해 놓은 결과.
☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Kết quả đạt được bằng công lao và sự nỗ lực trong sự nghiệp hay nghiên cứu.
•
업체
(業體)
:
이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.
•
업소
(業所)
:
규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.
•
업자
(業者)
:
사업을 직접 경영하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người trực tiếp điều hành việc kinh doanh.
•
업종
(業種)
:
직업이나 사업의 종류.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ: Chủng loại của ngành hoặc nghề.
•
업
(業)
:
보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm nhất định và nhận tiền công.
•
업로드
(upload)
:
컴퓨터 통신망을 통하여 다른 컴퓨터 시스템에 파일이나 자료를 보내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TẢI LÊN: Việc gửi tập tin hay tài liệu sang hệ thống máy tính khác thông qua mạng thông tin máy tính.
•
업무용
(業務用)
:
직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy.
•
업신여기다
:
남을 낮추어 보거나 하찮게 여기다.
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, KHINH RẺ: Coi thường hay xem người khác không ra gì.
•
업어 가도 모르다
:
잠이 매우 깊게 들어 어떤 소리를 내거나 흔들어 깨워도 잘 일어나지 않다.
🌏 (CÕNG ĐI CŨNG KHÔNG HAY) NGỦ SAY NHƯ CHẾT: Vì ngủ quá say nên dù có la to hay đánh thức cũng không dậy nỗi.
•
업주
(業主)
:
업소의 주인.
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Chủ nhân của doanh nghiệp.
•
업히다
:
손에 붙들리거나 무엇에 매인 채 남의 등에 붙어 기대다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÕNG: Được buộc bởi cái gì đó hoặc được giữ bởi tay và tựa vào lưng người khác.
•
업히다
:
주로 사람을 남의 등에 올려 떨어지지 않게 하다.
Động từ
🌏 CHO CÕNG, CÕNG: Đặt chủ yếu là người lên lưng người khác và làm cho không bị rơi xuống.
• Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)