🌟 업소 (業所)

  Danh từ  

1. 규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳.

1. DOANH NGHIỆP: Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업소 종업원.
    A shopkeeper.
  • Google translate 업소를 단속하다.
    Clamp down on business.
  • Google translate 업소를 이용하다.
    Use the shop.
  • Google translate 업소를 적발하다.
    Uncover a business establishment.
  • Google translate 그는 이 동네에서 식료품을 판매하는 작은 업소를 경영하고 있다.
    He runs a small establishment selling groceries in this neighborhood.
  • Google translate 경찰은 불법 휘발유를 판매한 업소를 적발했다.
    Police have caught businesses selling illegal gasoline.

업소: business; establishment; shop,みせ【店】。しょうてん【商店】。えいぎょうしょ【営業所】,établissement commercial, magasin, boutique,establecimiento de negocios, establecimiento comercial,مؤسسة تجاريّة,наймааны газар,doanh nghiệp,ธุรกิจขนาดเล็ก, ธุรกิจ,usaha, bisnis,предприятие,小公司,营业所,店铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업소 (업쏘)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 업소 (業所) @ Giải nghĩa

🗣️ 업소 (業所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)