🌟 업소 (業所)

  Danh từ  

1. 규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳.

1. DOANH NGHIỆP: Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업소 종업원.
    A shopkeeper.
  • Google translate 업소를 단속하다.
    Clamp down on business.
  • Google translate 업소를 이용하다.
    Use the shop.
  • Google translate 업소를 적발하다.
    Uncover a business establishment.
  • Google translate 그는 이 동네에서 식료품을 판매하는 작은 업소를 경영하고 있다.
    He runs a small establishment selling groceries in this neighborhood.
  • Google translate 경찰은 불법 휘발유를 판매한 업소를 적발했다.
    Police have caught businesses selling illegal gasoline.

업소: business; establishment; shop,みせ【店】。しょうてん【商店】。えいぎょうしょ【営業所】,établissement commercial, magasin, boutique,establecimiento de negocios, establecimiento comercial,مؤسسة تجاريّة,наймааны газар,doanh nghiệp,ธุรกิจขนาดเล็ก, ธุรกิจ,usaha, bisnis,предприятие,小公司,营业所,店铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업소 (업쏘)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 업소 (業所) @ Giải nghĩa

🗣️ 업소 (業所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)