🌟 미등록 (未登錄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미등록 (
미등녹
) • 미등록이 (미ː등노기
) • 미등록도 (미ː등녹또
) • 미등록만 (미ː등농만
)📚 Annotation: 주로 '미등록 ~'으로 쓴다.
🌷 ㅁㄷㄹ: Initial sound 미등록
-
ㅁㄷㄹ (
목도리
)
: 추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ: Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh. -
ㅁㄷㄹ (
맘대로
)
: 자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn. -
ㅁㄷㄹ (
멋대로
)
: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.
☆☆
Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình. -
ㅁㄷㄹ (
맨다리
)
: 살이 드러나 보이는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt. -
ㅁㄷㄹ (
미등록
)
: 등록하지 않음.
Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA ĐĂNG KÝ: Việc không đăng ký. -
ㅁㄷㄹ (
만돌린
)
: 달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN MĂNG-ĐÔ-LIN: Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc. -
ㅁㄷㄹ (
민들레
)
: 이른 봄에 노란 꽃을 피우며 흰 털이 있는 씨를 바람에 날려 멀리 퍼지는 여러해살이 식물.
Danh từ
🌏 CÂY HOA BỒ CÔNG ANH: Thực vật lâu năm vào đầu xuân nở hoa vàng hạt có lông trắng bay theo gió, tỏa đi xa.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82)