🌟 맘대로

☆☆   Phó từ  

1. 자기가 원하는 대로.

1. TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맘대로 가져가다.
    Take whatever you want.
  • Google translate 맘대로 고르다.
    Choose whatever one wants.
  • Google translate 맘대로 놀다.
    Play as you please.
  • Google translate 맘대로 먹다.
    Eat as you please.
  • Google translate 맘대로 움직이다.
    Move freely.
  • Google translate 아무리 내 자식이라도 부모 맘대로 키울 수 없다.
    No matter how many of my children i may have, i cannot raise them to my parents' will.
  • Google translate 민준이는 항상 자기 맘대로 해서 주변에 친구가 별로 없다.
    Min-joon always does whatever he wants, so he doesn't have many friends around him.
본말 마음대로: 자기가 원하는 대로.

맘대로: as one wants,おもうとおりに【思う通りに】。きままに【気ままに】,comme on veut, à sa guise,a su voluntad, a su disposición,كما يشاء,дураараа, тааллаараа, санаан зоргоор, хүслээрээ, чөлөөтэй,tùy ý, theo ý muốn,ตามใจ, ตามใจชอบ, ทำตามใจตัวเอง,semaunya, seenaknya, sesukanya,по своему желанию,随心所欲地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맘대로 (맘ː대로)

🗣️ 맘대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)