🌟 맘대로
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맘대로 (
맘ː대로
)
🗣️ 맘대로 @ Ví dụ cụ thể
- 최 영감은 아직까지도 다 큰 자식들을 야단치고 제 맘대로 하려고 한다지. [고려장 (高麗葬)]
- 설명서 보고 하랬지. 누가 이렇게 네 맘대로 하래? [-래]
- 네 맘대로 해라. 까짓것, 콩밥 한번 먹어 보지. [콩밥]
- 거리를 맘대로 활보할 수 없다는 점이 힘들었지요. [활보하다 (闊步하다)]
🌷 ㅁㄷㄹ: Initial sound 맘대로
-
ㅁㄷㄹ (
목도리
)
: 추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ: Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh. -
ㅁㄷㄹ (
맘대로
)
: 자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn. -
ㅁㄷㄹ (
멋대로
)
: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.
☆☆
Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình. -
ㅁㄷㄹ (
맨다리
)
: 살이 드러나 보이는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt. -
ㅁㄷㄹ (
미등록
)
: 등록하지 않음.
Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA ĐĂNG KÝ: Việc không đăng ký. -
ㅁㄷㄹ (
만돌린
)
: 달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN MĂNG-ĐÔ-LIN: Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc. -
ㅁㄷㄹ (
민들레
)
: 이른 봄에 노란 꽃을 피우며 흰 털이 있는 씨를 바람에 날려 멀리 퍼지는 여러해살이 식물.
Danh từ
🌏 CÂY HOA BỒ CÔNG ANH: Thực vật lâu năm vào đầu xuân nở hoa vàng hạt có lông trắng bay theo gió, tỏa đi xa.
• Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)