🌟 업소 (業所)

  Danh từ  

1. 규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳.

1. DOANH NGHIỆP: Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업소 종업원.
    A shopkeeper.
  • 업소를 단속하다.
    Clamp down on business.
  • 업소를 이용하다.
    Use the shop.
  • 업소를 적발하다.
    Uncover a business establishment.
  • 그는 이 동네에서 식료품을 판매하는 작은 업소를 경영하고 있다.
    He runs a small establishment selling groceries in this neighborhood.
  • 경찰은 불법 휘발유를 판매한 업소를 적발했다.
    Police have caught businesses selling illegal gasoline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업소 (업쏘)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 업소 (業所) @ Giải nghĩa

🗣️ 업소 (業所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76)