🌟 숙박 (宿泊)

☆☆   Danh từ  

1. 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.

1. SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙박 시설.
    Accommodation facilities.
  • Google translate 숙박 업소.
    Accommodation.
  • Google translate 숙박 요금.
    Accommodation charges.
  • Google translate 숙박 장소.
    Accommodation place.
  • Google translate 숙박을 알아보다.
    Search for accommodation.
  • Google translate 숙박을 제공하다.
    Provide accommodation.
  • Google translate 우리는 공항에서 가까운 곳에 숙박을 잡았다.
    We got accommodation close to the airport.
  • Google translate 나는 여행사를 통해 항공권과 숙박을 예약했다.
    I booked tickets and accommodation through the travel agency.
  • Google translate 이번 휴가 때 놀러 갈 장소는 정하셨어요?
    Have you decided where to go on this vacation?
    Google translate 휴가철이라 어디에 가든 숙박이 어려울 것 같아서 고민 중이에요.
    I'm thinking about it because it's vacation season and it'll be difficult to stay anywhere.

숙박: lodging; staying,しゅくはく【宿泊】,séjour,aposentamiento, hospedamiento,نزل,байрлах, хоноглох, буух, буудаллах,sự ở trọ,การเข้าพักแรม, การพักค้างคืน(ในโรงแรม),penginapan, akomodasi,ночлег; ночёвка,住宿,投宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙박 (숙빡) 숙박이 (숙빠기) 숙박도 (숙빡또) 숙박만 (숙빵만)
📚 Từ phái sinh: 숙박하다(宿泊하다): 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Du lịch  


🗣️ 숙박 (宿泊) @ Giải nghĩa

🗣️ 숙박 (宿泊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tâm lí (191)