🌟 연계하다 (連繫/聯繫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연계하다 (
연계하다
) • 연계하다 (연게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연계(連繫/聯繫): 서로 연결되게 함., 서로 밀접하게 관계를 맺음. 또는 그 관계.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연계하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)