🌟 연계 (連繫/聯繫)

  Danh từ  

1. 서로 연결되게 함.

1. SỰ KẾT NỐI: Việc được liên kết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거듭된 연계.
    Repeated links.
  • Google translate 직접적인 연계.
    Direct linkage.
  • Google translate 연계 방법.
    Linkage method.
  • Google translate 연계 방식.
    Linkage method.
  • Google translate 연계 수단.
    A means of linkage.
  • Google translate 연계가 되다.
    Be linked together.
  • Google translate 연계를 하다.
    Link.
  • Google translate 구조 대원은 물에 빠진 남자를 밧줄로 연계를 해서 끌어당겼다.
    The rescuer pulled the drowning man by a rope.
  • Google translate 나는 기차 화물칸들이 서로 제대로 연계가 되었는지 꼼꼼히 확인했다.
    I checked carefully that the train cargo compartments were properly linked to each other.
  • Google translate 분자는 무엇으로 이루어져 있나요?
    What is the molecule made of?
    Google translate 더 작은 단위인 원소들의 연계로 구성되어 있습니다.
    Consisting of a smaller unit, the linkage of elements.

연계: connection; link,れんけい【連携】。れんかん【連関】。かんれん【連関】。つながり【繋がり】,connexion, liaison, attelage, attache,unión, liga,اتصال,холбоо, уялдаа холбоо, холболт,sự kết nối,การเชื่อมต่อ, การเชื่อมติด, การประสาน, การเชื่อมโยง,koneksi, pengikatan, penghubungan,связь,联结,

2. 서로 밀접하게 관계를 맺음. 또는 그 관계.

2. SỰ GẮN KẾT, QUAN HỆ GẮN KẾT: Việc gắn bó quan hệ mật thiết với nhau. Hoặc quan hệ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호 연계.
    Interlink.
  • Google translate 단체와의 연계.
    Linkage with the group.
  • Google translate 두 사건의 연계.
    The link between the two events.
  • Google translate 경제적 연계.
    Economic linkage.
  • Google translate 문화적 연계.
    Cultural linkage.
  • Google translate 연계 교육.
    Linked training.
  • Google translate 연계 보험.
    Linked insurance.
  • Google translate 연계 산업.
    Link industries.
  • Google translate 연계가 있다.
    There's a connection.
  • Google translate 경찰은 다른 지역에서 발생한 범죄들 사이에서 연계를 발견했다.
    Police have found links among crimes in other areas.
  • Google translate 김 회장은 다른 기업들과 적극적인 연계를 통해 큰 이익을 올렸다.
    Kim made great profits through active links with other companies.
  • Google translate 아무리 외워도 자꾸 잊어버려서 큰일이야.
    I'm in trouble because no matter how much i memorize it, i keep forgetting.
    Google translate 외워야 하는 것들 사이에 연계 고리를 만들어 봐.
    Create a link between things you have to memorize.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연계 (연계) 연계 (연게)
📚 Từ phái sinh: 연계되다(連繫/聯繫되다): 서로 연결이 되다., 서로 밀접하게 관계가 맺어지다. 연계시키다(連繫/聯繫시키다): 서로 연결되게 하다., 서로 밀접하게 관계를 맺게 하다. 연계하다(連繫/聯繫하다): 서로 연결되게 하다., 서로 밀접하게 관계를 맺다.

🗣️ 연계 (連繫/聯繫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)