🌟 연계되다 (連繫/聯繫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연계되다 (
연계되다
) • 연계되다 (연게뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연계(連繫/聯繫): 서로 연결되게 함., 서로 밀접하게 관계를 맺음. 또는 그 관계.
🗣️ 연계되다 (連繫/聯繫 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀접히 연계되다. [밀접히 (密接히)]
• Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Gọi món (132)