Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연계되다 (연계되다) • 연계되다 (연게뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 연계(連繫/聯繫): 서로 연결되게 함., 서로 밀접하게 관계를 맺음. 또는 그 관계.
연계되다
연게뒈다
Start 연 연 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43)