🌟 일곱

☆☆☆   Định từ  

1. 여섯에 하나를 더한 수의.

1. BẢY: Thuộc số mà bằng một cộng với sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일곱 개.
    Seven.
  • Google translate 일곱 마리.
    Seven.
  • Google translate 일곱 명.
    Seven.
  • Google translate 일곱 번.
    Seven times.
  • Google translate 일곱 잔.
    Seven cups.
  • Google translate 우리 일행이 모두 일곱 명이어서 승합차를 빌렸다.
    We rented a van because our party was all seven.
  • Google translate 주당인 승규는 술을 연달아 일곱 잔이나 마시고도 멀쩡했다.
    Seung-gyu, the chief executive, was fine after seven consecutive drinks.
  • Google translate 나 지난주에 책을 일곱 권이나 읽었어.
    I read seven books last week.
    Google translate 날마다 책 한 권씩 읽은 거네. 정말 대단해.
    You read a book every day. it's really great.

일곱: seven,ななつ【七つ】。しち・なな【七】,(de) sept,siete,سبعة,долоон,bảy,7, เจ็ด, เลขเจ็ด, จำนวนเจ็ด,tujuh,семь,七,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일곱 (일곱)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 일곱 @ Giải nghĩa

🗣️ 일곱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)