🌟 여덟째
☆☆ Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟째 (
여덜째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 여덟째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㄷㅉ: Initial sound 여덟째
-
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 여덟 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì cả thảy được tám cái. -
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 처음부터 세어 모두 여덟 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì được tám cái. -
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 순서가 여덟 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ TÁM: Thứ tự là thứ tám.
• Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)