🌟 여덟째

☆☆   Số từ  

1. 순서가 여덟 번째인 차례.

1. THỨ TÁM: Thứ tự là thứ tám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞에서부터 여덟째에 있는 아이가 제 딸이에요.
    The one from the front to the eighth is my daughter.
  • Google translate 우리 할머니는 아홉 남매 중 여덟째로 태어났다.
    My grandmother was the eighth of nine children.
  • Google translate 마라톤 경기에서 우리나라 선수는 여덟째로 결승선을 통과했다.
    In the marathon race, the nation's athlete crossed the finish line by the eighth.
  • Google translate 여덟째로 시작하는 것이니 지난 일곱 번의 실패를 잊지 말게.
    It starts with the eighth, so don't forget the last seven failures.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

여덟째: eighth,やつめ・やっつめ【八つ目】,(adj.) huitième,octavo,الثامن,наймдугаар, найм дахь,thứ tám,อันดับที่แปด, อันดับแปด, ลำดับที่แปด, ลำดับแปด,kedelapan, ke-8,восьмой; в-восьмых,第八,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여덟째 (여덜째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 여덟째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)