🌾 End: 덟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 8: Số thêm 1 vào 7.
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7.
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám.
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)