🌾 End: 덟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 8: Số thêm 1 vào 7.
•
여덟
:
일곱에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7.
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám.
•
일고여덟
:
일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)