🌟 여덟

☆☆☆   Định từ  

1. 일곱에 하나를 더한 수의.

1. SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여덟 개.
    Eight.
  • Google translate 여덟 마리.
    Eight.
  • Google translate 여덟 명.
    Eight.
  • Google translate 여덟 살.
    Eight.
  • Google translate 여덟 형제.
    Eight brothers.
  • Google translate 문어의 다리는 여덟 개다.
    An octopus has eight legs.
  • Google translate 나는 여덟 살에 초등학교에 입학했다.
    I entered elementary school at the age of eight.
  • Google translate 초콜릿이 열 개 였는데 여덟 개밖에 안 남았네.
    There were ten chocolates, but only eight left.
    Google translate 응, 내가 두 개 먹었어.
    Yes, i ate two.
Từ tham khảo 팔(八): 여덟의., 여덟 번째의.

여덟: eight,やつ・やっつ【八つ】。はち【八】,(dét.) huit,ocho,ثمانية,найман,số 8,8, แปด, เลขแปด, จำนวนแปด,delapan,восемь,八,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여덟 (여덜) 여덟이 (여덜비) 여덟도 (여덜또) 여덟만 (여덜만)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 여덟 @ Giải nghĩa

🗣️ 여덟 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)