🌟 집합시키다 (集合 시키다)

Động từ  

1. 사람들을 한곳으로 모이게 하다.

1. LÀM CHO TẬP HỢP, LÀM CHO TỤ HỢP: Làm cho nhiều người tập trung vào một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집합시킨 인원.
    The number of people assembled.
  • Google translate 장군이 집합시키다.
    General brings together.
  • Google translate 전원을 집합시키다.
    Gather the power.
  • Google translate 직원을 집합시키다.
    Assemble staff.
  • Google translate 학생을 집합시키다.
    Gather students.
  • Google translate 후배를 집합시키다.
    Gather juniors.
  • Google translate 기차가 아침 아홉 시에 출발할 예정이니 사람들을 여덟 시 반까지 집합시킵시다.
    The train is scheduled to leave at nine o'clock in the morning, so let's get the people together by eight-thirty.
  • Google translate 선생님은 학생들을 집합시켜 놓고 일장 연설을 하셨다.
    The teacher assembled the students and gave a speech.
  • Google translate 대원들을 십 분 안으로 전원 집합시키도록 하게.
    Get the men together in ten minutes.
    Google translate 네. 알겠습니다.
    Yeah. all right.

집합시키다: gather; assemble; bring together,しゅうごうさせる【集合させる・聚合させる】,rassembler, réunir,reunir, congregar, concentrar,يجمِّع,цуглуулах, бөөгнүүлэх, хуралдуулах,làm cho tập hợp, làm cho tụ hợp,สั่งให้มารวมตัวกัน, สั่งให้มาชุมนุม, สั่งรวมพล,mengumpulkan,,集合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집합시키다 (지팝씨키다)
📚 Từ phái sinh: 집합(集合): 사람들을 한곳으로 모음. 또는 사람들이 한곳으로 모임., 수학에서, 특정 …

💕Start 집합시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7)