🌟 집합시키다 (集合 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집합시키다 (
지팝씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 집합(集合): 사람들을 한곳으로 모음. 또는 사람들이 한곳으로 모임., 수학에서, 특정 …
🌷 ㅈㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 집합시키다
-
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
집합시키다
)
: 사람들을 한곳으로 모이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TẬP HỢP, LÀM CHO TỤ HỢP: Làm cho nhiều người tập trung vào một nơi. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
중화시키다
)
: 서로 다른 성질을 가진 것을 섞어서 각각의 성질을 잃게 하거나 그 중간의 성질을 띠게 하다.
Động từ
🌏 LÀM DUNG HOÀ, LÀM MẤT ĐI: Trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
조화시키다
)
: 서로 잘 어울리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HÀI HOÀ, ĐIỀU HOÀ: Làm cho hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
저하시키다
)
: 정도나 수준, 능률 등을 떨어뜨려 낮아지게 하다.
Động từ
🌏 CẮT BỚT, GIẢM BỚT: Làm cho mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
전환시키다
)
: 다른 방향이나 상태로 바뀌게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY ĐỔI, LÀM CHUYỂN BIẾN: Làm biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác. -
ㅈㅎㅅㅋㄷ (
정화시키다
)
: 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 하다.
Động từ
🌏 THANH LỌC, LỌC, TẨY RỬA, THANH TRÙNG: Làm sạch cái bẩn hay cái không thuần khiết.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7)