🌟 다름없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다름없이 (
다르멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 다름없다: 서로 같거나 비슷하다.
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 다름없이 @ Giải nghĩa
- 생과부 (生寡婦) : 남편이 있으면서도 멀리 떨어져 있어서 과부나 다름없이 혼자 사는 여자.
- 죽은 목숨 : 죽은 것과 다름없이 살아가기 어려운 상황.
- 직설적 (直說的) : 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는 것.
- 직설적 (直說的) : 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는.
- 수월하다 : 말이나 태도 등이 평소와 다름없이 흔하다.
🗣️ 다름없이 @ Ví dụ cụ thể
- 오늘도 평시와 다름없이 일하고 퇴근했지. [평시 (平時)]
- 어머니는 일평생 외도를 일삼은 아버지로 인해 생과부나 다름없이 외롭게 사셨다. [생과부 (生寡婦)]
- 어제 보니 승규는 평소와 다름없이 잘 지내는 것 같더라. [때린 놈은 다리 못 뻗고 자도 맞은 놈은 다리 뻗고 잔다]
- 나는 너를 친자와 다름없이 생각했다. [친자 (親子)]
- 그들은 어머니만 같은 의형제이지만 친형제나 다름없이 지냈다. [의형제 (義兄弟)]
- 승규는 척척박사나 다름없이 아는 것이 많았다. [척척박사 (척척博士)]
- 비록 그녀는 양녀였지만 부모는 항상 그녀를 친자식과 다름없이 대했다. [양녀 (養女)]
- 신분제에서 최하층에 속하는 사람들은 짐승과 다름없이 취급되었다. [신분제 (身分制)]
🌷 ㄷㄹㅇㅇ: Initial sound 다름없이
-
ㄷㄹㅇㅇ (
드라이어
)
: 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc. -
ㄷㄹㅇㅇ (
다름없이
)
: 서로 같거나 비슷하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG KHÁC NHAU, NHƯ NHAU: Một cách giống hoặc tương tự nhau.
• Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)