🌟 직설적 (直說的)

Định từ  

1. 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는.

1. MANG TÍNH THẲNG THẮN: Nói không hề khác với sự thật và không màu mè hay giấu diếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직설적 공격.
    A direct attack.
  • Google translate 직설적 말투.
    Straight talk.
  • Google translate 직설적 언급.
    A direct reference.
  • Google translate 직설적 조언.
    Straightforward advice.
  • Google translate 직설적 표출.
    Straightforward expression.
  • Google translate 직설적 표현.
    A straightforward expression.
  • Google translate 직설적 화법.
    Straight talk.
  • Google translate 사회 운동가 박 씨는 미국에 대한 직설적 비판을 담은 민중가요를 작곡하였다.
    Park, a social activist, composed a folk song that contains direct criticism of the united states.
  • Google translate 인간관계에서 때로는 빙빙 돌려 말하는 것보다 수식 없는 직설적 표현이 효과적일 수 있다.
    In human relationships, direct expression without formulas can sometimes be more effective than twirling.
  • Google translate 민준이가 조언을 구하길래 솔직하게 이야기해 주었더니 되려 화를 내는 거 있지.
    Minjun asked for advice, so i told him honestly, and he got angry.
    Google translate 직설적 조언은 듣는 사람이 기분 상할 수 있으니까 듣기 좋게 말해야지.
    Straight-forward advice is good to listen to because it can offend the listener.

직설적: talking straight,ちょくせつてき【直接的】。ストレートな,(dét.) direct,directo, franco,صريح، مباشر,шулуун шударга, илэн далангүй,mang tính thẳng thắn,โดยตรง, โดยตรงไปตรงมา, โดยไม่อ้อมค้อม, โดยซื่อตรง,langsung, terbuka, blak-blakan,прямой; непосредственный; открытый; честный; прямолинейный,开门见山的,直言快语的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직설적 (직썰쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)