🌟 작성자 (作成者)

  Danh từ  

1. 원고나 서류 등을 만든 사람.

1. NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획안 작성자.
    The planner.
  • Google translate 기록 작성자.
    Writer of records.
  • Google translate 논문 작성자.
    The thesis writer.
  • Google translate 리포트 작성자.
    Report writer.
  • Google translate 문서 작성자.
    Document author.
  • Google translate 발표문 작성자.
    The writer of the presentation.
  • Google translate 보고서 작성자.
    Report writer.
  • Google translate 서류 작성자.
    Documentary writer.
  • Google translate 원고 작성자.
    The writer of the manuscript.
  • Google translate 조서 작성자.
    The author of the report.
  • Google translate 우수 논문 작성자의 명단에 지수의 이름이 올라 있었다.
    The name of the index was on the list of outstanding paper writers.
  • Google translate 보고서의 맨 앞장에는 작성자가 누구인지 적혀 있지 않았다.
    The front page of the report did not say who the author was.
  • Google translate 이력서를 쓸 때 작성자가 따라야 하는 서식이 있나요?
    Is there any form that the author should follow when writing a resume?
    Google translate 아니요, 자유롭게 쓰시면 됩니다.
    No, you can use it freely.

작성자: writer,さくせいしゃ【作成者】,rédacteur(trice), auteur,redactor, redactora,كاتب,бичигч, зохиогч,người viết, người chấp bút,ผู้จัดทำ, ผู้เขียน, ผู้กรอก,pembuat, penyusun, penulis,автор; составитель,制订者,起草者,作者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작성자 (작썽자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 작성자 (作成者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28)