🌟 작성자 (作成者)

  Danh từ  

1. 원고나 서류 등을 만든 사람.

1. NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획안 작성자.
    The planner.
  • 기록 작성자.
    Writer of records.
  • 논문 작성자.
    The thesis writer.
  • 리포트 작성자.
    Report writer.
  • 문서 작성자.
    Document author.
  • 발표문 작성자.
    The writer of the presentation.
  • 보고서 작성자.
    Report writer.
  • 서류 작성자.
    Documentary writer.
  • 원고 작성자.
    The writer of the manuscript.
  • 조서 작성자.
    The author of the report.
  • 우수 논문 작성자의 명단에 지수의 이름이 올라 있었다.
    The name of the index was on the list of outstanding paper writers.
  • 보고서의 맨 앞장에는 작성자가 누구인지 적혀 있지 않았다.
    The front page of the report did not say who the author was.
  • 이력서를 쓸 때 작성자가 따라야 하는 서식이 있나요?
    Is there any form that the author should follow when writing a resume?
    아니요, 자유롭게 쓰시면 됩니다.
    No, you can use it freely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작성자 (작썽자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 작성자 (作成者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)