🌟 정상적 (正常的)

☆☆   Danh từ  

1. 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.

1. TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정상적인 교육.
    Normal education.
  • Google translate 정상적인 방법.
    Normal method.
  • Google translate 정상적인 상태.
    Normal condition.
  • Google translate 정상적인 상황.
    Normal situation.
  • Google translate 정상적인 생활.
    Normal life.
  • Google translate 정상적으로 운행되다.
    Operate normally.
  • Google translate 행사의 모든 절차가 정상적으로 진행되고 있다.
    All the procedures of the event are under way normally.
  • Google translate 교통사고로 부러진 다리가 치료 후 정상적인 상태로 되었다.
    The broken leg from the traffic accident became normal after treatment.
  • Google translate 공장이 정상적으로 가동되어 쉬지 않고 계속 일을 하고 있다.
    The factory is operating normally and continues to work nonstop.

정상적: normality; normalcy,せいじょうてき【正常的】,(n.) normal, naturel, habituel,lo normal, lo regular,عاديّ ، طبيعيّ ، سويّ,хэвийн, жирийн,tính chất bình thường,ที่เป็นปกติ, ที่เป็นไปตามคาด,normal,нормальный,正常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상적 (정ː상적)
📚 Từ phái sinh: 정상(正常): 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태.

🗣️ 정상적 (正常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)