🌟 정서적 (情緖的)

  Định từ  

1. 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.

1. MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정서적 갈등.
    Emotional conflict.
  • Google translate 정서적 교감.
    Emotional communion.
  • Google translate 정서적 반응.
    An emotional reaction.
  • Google translate 정서적 불안감.
    Emotional anxiety.
  • Google translate 정서적 안정.
    Emotional stability.
  • Google translate 정서적 영향.
    Emotional effects.
  • Google translate 산모는 태아의 정서적 발달을 위해 음악을 감상했다.
    The mother listened to music for the emotional development of the fetus.
  • Google translate 아이들은 어머니와 함께 그림을 그리거나 요리를 하면서 정서적 교감을 나눈다.
    Children share emotional communion while painting or cooking with their mothers.
  • Google translate 환자 상태가 어떤가요?
    How is the patient?
    Google translate 수술은 무사히 마쳤으나 지금은 정서적 안정이 필요합니다.
    The operation was safely completed, but now emotional stability is required.

정서적: emotional,じょうしょてき・じょうちょてき【情緒的】,(dét.) émotionnel, sentimental,emocional,عاطفيّ,сэтгэл хөдлөлийн, сэтгэл санааны,mang tính tình cảm,ที่เกี่ยวข้องทางอารมณ์, ที่เกี่ยวข้องทางความรู้สึก, ทางอารมณ์, ด้านอารมณ์, ทางความรู้สึก,yang (bersifat) emosional,,情绪的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정서적 (정서적)
📚 Từ phái sinh: 정서(情緖): 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감…

🗣️ 정서적 (情緖的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67)