🌟 정서적 (情緖的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정서적 (
정서적
)
📚 Từ phái sinh: • 정서(情緖): 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감…
🗣️ 정서적 (情緖的) @ Ví dụ cụ thể
- 정서적 발달. [발달 (發達)]
- 정서적 간극. [간극 (間隙)]
- 너의 정서적 목마름을 해소하기 위한 나의 특별 선물이야. [목마름]
- 정서적 고립감. [고립감 (孤立感)]
- 유민이는 속마음을 터놓을 친구가 없어서 정서적 고립감을 느꼈다. [고립감 (孤立感)]
- 정서적 충격. [충격 (衝擊)]
- 정서적 불안정. [불안정 (不安定)]
- 학대를 받은 아이들은 정서적 불안정을 보이는 경우가 많다. [불안정 (不安定)]
- 정서적 부적응. [부적응 (不適應)]
- 정서적 교감. [교감 (交感)]
- 대화를 통해 정서적 교감을 하는 게 중요합니다. [교감 (交感)]
- 정서적 유대. [유대 (紐帶)]
- 정서적 유대감. [유대감 (紐帶感)]
- 아기는 태어나면서부터 엄마와 정서적 유대감을 형성한다. [유대감 (紐帶感)]
🌷 ㅈㅅㅈ: Initial sound 정서적
-
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
중심지
)
: 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó. -
ㅈㅅㅈ (
전시장
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅈ (
정상적
)
: 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt. -
ㅈㅅㅈ (
정신적
)
: 정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
작성자
)
: 원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo... -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
직선적
)
: 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc. -
ㅈㅅㅈ (
지속적
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người. -
ㅈㅅㅈ (
종사자
)
: 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định. -
ㅈㅅㅈ (
정서적
)
: 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.
• Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)