🌟 정상 (正常)

☆☆   Danh từ  

1. 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태.

1. SỰ BÌNH THƯỜNG: Trạng thái thông thường, không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정상 개통.
    Normal opening.
  • Google translate 정상 근무.
    Normal work.
  • Google translate 정상 수업.
    Normal class.
  • Google translate 정상 영업.
    Normal sales.
  • Google translate 정상으로 가동되다.
    Operate normally.
  • Google translate 정상으로 운행하다.
    Operate normally.
  • Google translate 체온이 정상이다.
    Body temperature is normal.
  • Google translate 우리 학교는 방학식 날에도 정상 수업을 하였다.
    Our school had a normal class even on vacation day.
  • Google translate 지하철 공사를 마치고 지하철이 정상 개통되었다.
    After finishing the subway construction, the subway opened normally.
  • Google translate 아버지께서 쓰러지셔서 병원에 가셨는데 다행히 혈압은 정상이다.
    My father collapsed and went to the hospital, and fortunately his blood pressure is normal.
  • Google translate 오늘이 추석인데 문을 연 식당이 있으려나?
    Today is chuseok. do you think there's a restaurant open?
    Google translate 명절에도 평소처럼 정상 영업을 하는 식당이 하나 있어. 거기 가자.
    There's a restaurant that's normally open on holidays. let's go there.
Từ tham khảo 이상(異常): 정상적인 것과 다름., 원래 알고 있던 것과 달리 별나거나 색다름., 보통…

정상: normality; normalcy,せいじょう【正常】,(n.) normal, naturel, habituel, normalité,normalidad,وضع طبيعيّ,хэвийн, тогтмол,sự bình thường,(สภาพ)ปกติ, ความปกติ,normal,нормальный; обычный,正常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상 (정ː상)
📚 Từ phái sinh: 정상적(正常的): 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. 정상적(正常的): 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.


🗣️ 정상 (正常) @ Giải nghĩa

🗣️ 정상 (正常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)