🌟 초안 (草案)

Danh từ  

1. 원고나 문서 등을 처음 대강 적음. 또는 그 원고나 문서.

1. BẢN THẢO: Việc viết đại khái lần đầu những cái như văn bản hay bài viết. Hoặc văn bản, bài viết đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연설문 초안.
    Draft of speech.
  • Google translate 초안을 고치다.
    Revise a draft.
  • Google translate 초안을 만들다.
    Make a draft.
  • Google translate 초안을 발표하다.
    Present a draft.
  • Google translate 초안을 쓰다.
    Write a draft.
  • Google translate 초안을 완성하다.
    Complete the draft.
  • Google translate 초안을 작성하다.
    Drafting.
  • Google translate 김 기자는 다음 주에 실을 칼럼에 대한 초안을 작성하고 있다.
    Kim is drafting a column to be published next week.
  • Google translate 김 작가는 어젯밤 적은 소설의 초안을 바탕으로 글을 완성하였다.
    Writer kim completed his writing based on the first draft of the novel he wrote last night.
  • Google translate 과장님, 급하게 만들어 본 동의서 및 양식 초안입니다.
    Sir, this is a draft agreement and form that i made urgently.
    Google translate 놓고 가게. 보고 다듬어 주겠네.
    Leave it. i'll take a look at it and trim it.

초안: first draft; draft,そうあん【草案】。そうこう【草稿】。したがき【下書き】,projet, avant-projet, esquisse,borrador, anteproyecto,مسوّدة,гар бичмэл, ноорог,bản thảo,ร่าง, โครงร่าง, ฉบับร่าง,draf,набросок,草案,初稿,

2. 안건이나 계획 등을 처음 대강 정함. 또는 그 안건이나 계획.

2. DỰ THẢO: Việc định ra kế hoạch hay đề án một cách đại khái lần đầu tiên. Hoặc kế hoạch hay đề án đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초안을 내다.
    Draft.
  • Google translate 초안을 논의하다.
    Discuss the draft.
  • Google translate 초안을 발의하다.
    Propose a draft.
  • Google translate 초안을 발표하다.
    Present a draft.
  • Google translate 초안을 완성하다.
    Complete the draft.
  • Google translate 초안을 읽다.
    Read a draft.
  • Google translate 초안을 잡다.
    Draw up a draft.
  • Google translate 초안을 확정하다.
    Finalize a draft.
  • Google translate 김 과장은 회의에서 보고할 초안을 마련하고 있었다.
    Kim was drafting a report at the meeting.
  • Google translate 아침 조례 시간에 김 대표는 초안을 가지고 직원들과 열띤 토의를 하였다.
    During the morning assembly, kim had a draft and heated discussions with the staff.
  • Google translate 이번 정상 회담에서는 지난 회의에서 제기된 초안을 놓고 토론을 확대시켜 나갈 것이다.
    The summit will expand the discussion over the draft raised at the last meeting.
  • Google translate 월례 회의를 시작하겠습니다. 먼저 지난 달 초안을 짧게 검토하겠습니다.
    Let's begin our monthly meeting. first, i will briefly review last month's draft.
    Google translate 저, 지난 회의에 참석하지 못했습니다만, 초안 전문을 볼 수 있을까요?
    Well, i couldn't attend the last meeting, but can i see the full draft?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초안 (초안)
📚 Từ phái sinh: 초안하다: 못된 짓을 하는 자를 불러 설득하여서 편안하게 살도록 하여 주다., 죄를 용서…


🗣️ 초안 (草案) @ Giải nghĩa

🗣️ 초안 (草案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)